供应商
choi ingyu co
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va xay lap phuong anh
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TAY VỊN TRONG CABIN THANG MÁY MODEL:SE-004.2 TAY VỊN DÀI 500MM.1 TAY DÀI 1200MM.NHÀ CUNG CẤP:CHOI INGYU.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
choi ingyu co
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va xay lap phuong anh
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BÀN PHÍM CÓ MÀN HÌNH CỦA BIẾN TẦN DÙNG CHO THANG MÁY ĐỂ CÀI ĐẶT CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO THANG MÁY.NHÀ CUNG CẤP:CHOI INGYU.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2019/08/15
提单编号
zimumtl903859
供应商
choi ingyu co
采购商
hyundai shipping usa inc.
出口港
vancouver
进口港
vancouver wa
供应区
Canada
采购区
United States
重量
8969.8kg
金额
19733
HS编码
000797
产品标签
personal vehicle,blu,car,vin,prep,pc,vw,hg
产品描述
TOTAL 143 PCS 142 PCS OF USED HHGS 1 PERSONAL VEHICLES CAR VIN 3VWD17AUXJM760540 YR 2018 VOLK JTS BLUE DTHC IS PREPAID 8703.24.0003 CA ED 04B381XC690720190800027
交易日期
2019/08/15
提单编号
zimumtl903859
供应商
choi ingyu co
采购商
hyundai shipping usa inc.
出口港
vancouver wa
进口港
vancouver wa
供应区
Canada
采购区
United States
重量
8969.8kg
金额
19733
HS编码
000797
产品标签
personal vehicle,blu,car,vin,prep,pc,vw,hg
产品描述
TOTAL 143 PCS 142 PCS OF USED HHGS 1 PERSONAL VEHICLES CAR VIN 3VWD17AUXJM760540 YR 2018 VOLK JTS BLUE DTHC IS PREPAID 8703.24.0003 CA ED 04B381XC690720190800027