【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
streets foods produ cts sdn bhd
活跃值75
malaysia供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-20共计372笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是streets foods produ cts sdn bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
95
68964.08
79948.08
- 2025
1
15199.32
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/20
提单编号
——
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
khalil&sons.2
-
出口港
——
进口港
kaps
-
供应区
Malaysia
采购区
Pakistan
-
重量
——
金额
13202.62
-
HS编码
21069090
产品标签
flavour,pc,assorted packing,ting,ail,glass bottles,jam,ppr,essential,tent
-
产品描述
FLAVOURED JAM IN RETAIL ESSENTIALGLASS BOTTLES PACKED IN CTNS (ASSORTED GRMS / ASSORTED PACKING) CONSISTING OF: (I) MODE OF PACKING: ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846435620
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tako việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
707.5
-
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
-
产品描述
BÁNH XỐP ZEFFER VỊ DÂU loại 120g/gói, 36 gói/carton. NSX: Mercury Food Industries (M) Sdn.Bhd, NSX:04/12/2024, HSD: 04/03/2026. Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846435620
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tako việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
778.25
-
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
-
产品描述
BÁNH XỐP ZEFFER VỊ CAM loại 120g/gói, 36 gói/carton. NSX: Streets Food Products Sdn Bhd (199901010176), NSX: 06/12/2024, HSD: 06/03/2...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846435620
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu tako việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
778.25
-
HS编码
19053220
产品标签
waffles,communion wafers
-
产品描述
BÁNH XỐP ZEFFER VỊ SOCOLA, loại 120g/gói, 36 gói/carton. NSX: Mercury Food Industries (M) Sdn.Bhd, NSX: 09/12/2024, HSD: 09/03/2026. ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
540
-
HS编码
20079920
产品标签
canned fruit jellies
-
产品描述
Mứt dứa hiệu EveryHome 450g/lọ x12 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
20079920
产品标签
canned fruit jellies
-
产品描述
Mứt dứa hiệu EveryHome 5kg/lọ x4 hộp/ thùng (UNK). Hàng mới 100% FOC ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4160
-
HS编码
20079100
产品标签
jam,marmalades,pastes of citrus fruit
-
产品描述
Mứt cam xay nguyên chất có cùi hiệu EveryHome 5kg/hộp x 4 hộp/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
720
-
HS编码
20079920
产品标签
canned fruit jellies
-
产品描述
Mứt dâu tây hiệu EveryHome 240g/lọ x 24 lọ/thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
20079920
产品标签
canned fruit jellies
-
产品描述
Mứt dứa xay nguyên chất hiệu EveryHome 5kg/hộp x 4 hộp/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
20079100
产品标签
jam,marmalades,pastes of citrus fruit
-
产品描述
Mứt cam hiệu EveryHome 450g/lọ x12 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
20079920
产品标签
canned fruit jellies
-
产品描述
Mứt dâu tây hiệu EveryHome 450g/lọ x12 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106817893821
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần eufood sài gòn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5600
-
HS编码
20079920
产品标签
canned fruit jellies
-
产品描述
Mứt dâu tây hiệu EveryHome 5kg/hộp x 4 hộp/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787860911
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu eufood việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2880
-
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
-
产品描述
Mứt dâu tây hiệu EveryHome 240g/lọ x 24 lọ/thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787860911
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu eufood việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10800
-
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
-
产品描述
Mứt dâu tây hiệu EveryHome 450g/lọ x12 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787860911
-
供应商
streets foods produ cts sdn bhd
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu eufood việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2160
-
HS编码
20079100
产品标签
jam,marmalades,pastes of citrus fruit
-
产品描述
Mứt cam hiệu EveryHome 450g/lọ x12 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
jam
111
67.68%
>
-
marmalades
105
64.02%
>
-
pastes
74
45.12%
>
-
best
32
19.51%
>
-
erve
32
19.51%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
20079990
74
45.12%
>
-
20079900
32
19.51%
>
-
20079100
31
18.9%
>
-
19053220
20
12.2%
>
-
21069090
7
4.27%
>
贸易区域
-
vietnam
237
63.88%
>
-
pakistan
90
24.26%
>
-
bangladesh
44
11.86%
>
港口统计
-
penang georgetown my
49
13.21%
>
-
penang
31
8.36%
>
-
port kelang
5
1.35%
>
-
singapore
5
1.35%
>
-
oakland
4
1.08%
>
+查阅全部
streets foods produ cts sdn bhd是一家
印度供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-20,streets foods produ cts sdn bhd共有372笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从streets foods produ cts sdn bhd的372笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出streets foods produ cts sdn bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →