产品描述
5001057#&QUẠT TẢN NHIỆT EBMPAPST ,MODEL 7114NH CS:19W,24V, KHÔNG LƯỚI BẢO VỆ(KÍCH THƯỚC: 150X38MM),DÙNG CHO MÁY XẢ DÂY ĐỒNG, MỚI 100%(KHÔNG THUỘCTCVN 7826:2015,KHÔNG T @
交易日期
2022/10/28
提单编号
——
供应商
mvi
采购商
hi technologies wires asia
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
8.5
金额
124.8
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
5001057#&QUẠT TẢN NHIỆT EBMPAPST,MODEL 7214N CS:12W,24V, KHÔNG LƯỚI BẢO VỆ(KÍCH THƯỚC: 55MMX150MM), DÙNG CHO MÁY XẢ DÂY ĐỒNG.HÀNG MỚI 100%(KHÔNG THUỘC TCVN 7826:2015, KHÔNG THUỘC 41/2018/TT-BGTVT) @
交易日期
2022/02/08
提单编号
788
供应商
mvi
采购商
satco
出口港
——
进口港
lahore air freight unit imports
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
——
金额
482.147
HS编码
85015190
产品标签
unit,condenser fan motor
产品描述
CONDENSER FAN MOTOR UNIT
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
mvi
采购商
n&h automation trading services
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.5other
金额
124.403
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XI LANH KHÍ NÉN, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN KIỂU CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN, DÙNG CHO MÁY ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM, NHÃN HIỆU CKD, HÀNG MỚI 100%, MODEL: SSD-L-32-10 @
交易日期
2021/07/21
提单编号
——
供应商
mvi
采购商
n&h automation trading services
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1281.765
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
QUẠT LÀM MÁT, DÙNG ĐỂ LÀM MÁT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP, SỬ DỤNG ĐIỆN 3 PHASE,400V,CÔNG SUẤT TỐI ĐA 840W, NHÃN HIỆU EBMPAPST, HÀNG MỚI 100%, MODEL: A6D710-AQ01-01 @
交易日期
2020/12/24
提单编号
cosu6278376190
供应商
mvi
采购商
dozortsev sons ent ltd.
出口港
le havre
进口港
——
供应区
France
采购区
United States
重量
2694kg
金额
——
HS编码
220410
产品标签
wine
产品描述
WINE
交易日期
2018/07/09
提单编号
——
供应商
mvi
采购商
corp la prensa s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
22.97kg
金额
795.13
HS编码
8443910000
产品标签
sewing machine part,screen printing machine,coding machine part