产品描述
GỖ CAO SU XẺ CHƯA ĐƯỢC LÀM TĂNG ĐỘ RẮN ĐỘ DÀY (28*(50.8-76.2)*1000)MM ( TÊN KHOA HỌC : HEVEA BRASILIENSIS) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
tong fa
采购商
technology wood company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
142500
金额
7765.81
HS编码
44072997
产品标签
rubber wood timber
产品描述
GỖ CAO SU XẺ CHƯA ĐƯỢC LÀM TĂNG ĐỘ RẮN ĐỘ DÀY (28*(50.8-76.2)*1000)MM ( TÊN KHOA HỌC : HEVEA BRASILIENSIS) (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
tong fa
采购商
thao khoa import export trading service company limited
出口港
laem chabang th
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
142500other
金额
36764.2
HS编码
44072997
产品标签
rubber wood timber
产品描述
GỖ CAO SU XẺ DẠNG THANH / RUBER WOOD SAWN TIMBER (HEVEA BRASILIENSIS), CÓ QUI CÁCH: 25 X 50.8/63.5/76.2 X 1250 (MM) / ( 170 BUNDLE / 79.765 PCS / 167.106 M3 ) - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
tong fa
采购商
thao khoa import export trading service company limited
出口港
penang georgetown my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
142500other
金额
58345.651
HS编码
44072997
产品标签
rubber wood timber
产品描述
GỖ CAO SU XẺ DẠNG THANH / RUBER WOOD SAWN TIMBER (HEVEA BRASILIENSIS), CÓ QUI CÁCH: 30 X 50.8/63.5/76.2 X 1100/1300 (MM) / ( 165 BUNDLE / 77140 PCS / 187.482 M3 ) - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
tong fa
采购商
thao khoa import export trading service company limited
出口港
penang georgetown my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
142500other
金额
51224.25
HS编码
44072997
产品标签
rubber wood timber
产品描述
GỖ CAO SU XẺ DẠNG THANH / RUBER WOOD SAWN TIMBER (HEVEA BRASILIENSIS), CÓ QUI CÁCH: 30 X 50.8/63.5/76.2 X 1100/1300 (MM) / ( 163 BUNDLE / 76965 PCS / 186.27 M3 ) - HÀNG MỚI 100% @