【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计603笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dongguan libes imp exp trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
51
149930.03
88100
- 2025
6
2219.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950729800
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1803.80008184
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
0071#&Vải Polyester (thành phần 35% Cotton, 65% Polyester, khổ 39") ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106869701300
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4367.39964192
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
0071#&Vải Polyester (thành phần 35% Cotton, 65% Polyester, khổ 39") ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855377050
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3871.5
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
DC_VPQ#&Vải phản quang Reflecting Fabric Grey . bề mặt 100% polyurethane, làm từ 35% cotton, 65% polyester VA000250 ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855377050
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
326.4
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
DC_VPQ#&Vải phản quang Reflecting Fabric Beige . bề mặt 100% polyurethane, làm từ 35% cotton, 65% polyester VA000389 ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855377050
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1821.2
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
DC_VPQ#&Vải phản quang Reflecting Fabric Grey . bề mặt 100% polyurethane, làm từ 35% cotton, 65% polyester VA000250 ...
展开
-
交易日期
2025/01/03
提单编号
106855377050
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
771.4
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
DC_VPQ#&Vải phản quang Reflecting Fabric Grey . bề mặt 100% polyurethane, làm từ 35% cotton, 65% polyester VA000250 ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106810126360
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1107.80005
-
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
-
产品描述
0071#&Vải Polyester ( 35% Cotton; 65% polyester, khổ 39")
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759171300
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3938.2001893
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
0071#&Vải Polyester (Vải được tẩm ,ngâm,tráng,phủ,ép PU thành phần 35% Cotton, 65% polyester, khổ 39") ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106759171300
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư thái bình
-
出口港
xiamen
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300
-
HS编码
39202099
产品标签
polypropylene
-
产品描述
0180#&Màng nhựa (REFLECTING HEAT ADHESIVE 100CM)
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106705746820
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
601.6
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
DC_VPQ#&Vải phản quang Reflecting Fabric beige . bề mặt 100% polyurethane, làm từ 35% cotton, 65% polyester VA000074 ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666280600
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh golden
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11386
-
HS编码
72171010
产品标签
unalloyed steel wire
-
产品描述
Dây thép không hợp kim (chưa được mạ hoặc tráng, hàm lượng carbon < 0.12%), đường kính mặt cắt 2.0mm,Mác thép SWRCH8A, tiêu chuẩn áp ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666280600
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh golden
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5693
-
HS编码
72171010
产品标签
unalloyed steel wire
-
产品描述
Dây thép không hợp kim (chưa được mạ hoặc tráng, hàm lượng carbon < 0.12%), đường kính mặt cắt 2.3mm,Mác thép SWRCH8A, tiêu chuẩn áp ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666280600
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh golden
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11386
-
HS编码
72171010
产品标签
unalloyed steel wire
-
产品描述
Dây thép không hợp kim (chưa được mạ hoặc tráng, hàm lượng carbon < 0.12%), đường kính mặt cắt 3.2mm,Mác thép SWRCH8A, tiêu chuẩn áp ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671813360
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh golden
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3180
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
Đá mài bằng vật liệu mài kết khối hình trụ tam giác (kích thước 25*25mm) -Grinding media (Triangle grey stone 25*25) (hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671813360
-
供应商
dongguan libes imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh golden
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1110
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
Đá mài bằng vật liệu mài kết khối hình trụ tam giác (kích thước 5*5mm) - Grinding media (Triangle grey stone 5*5) (hàng mới 100%) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
37
19.58%
>
-
polisher
26
13.76%
>
-
polyurethane
19
10.05%
>
-
pu
19
10.05%
>
-
aluminium alloy wire
14
7.41%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
68042200
26
13.76%
>
-
59032000
19
10.05%
>
-
39011099
14
7.41%
>
-
76052990
14
7.41%
>
-
96072000
10
5.29%
>
+查阅全部
港口统计
-
shekou cn
155
25.7%
>
-
shekou
118
19.57%
>
-
shanghai cn
36
5.97%
>
-
shanghai
34
5.64%
>
-
shenzhen cn
22
3.65%
>
+查阅全部
dongguan libes imp exp trading co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,dongguan libes imp exp trading co.ltd.共有603笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dongguan libes imp exp trading co.ltd.的603笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dongguan libes imp exp trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →