以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-09-12共计41笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cao van tinh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
362.88
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
TẤM ĐỆM CHUYỂN NHIỆT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO BẾP TỪ HIỆU TESCOMA 21CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
551.35
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
NỒI CHIÊN KHÔNG DẦU HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN KLARSTEIN MD VITAIR TURBO 9L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
684.24
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX SILIT 5MÓN/BỘ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272.1
HS编码
85163100
产品标签
hair dryers
产品描述
MÁY SẤY TÓC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN PHILIPS HP8233 CÔNG SUẤT 2200W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258.06
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DẠNG VIÊN UỐNG BỔ SUNG VITAMIN TỔNG HỢP VÀ DƯỠNG CHẤT CHO NGƯỜI LỚN TUỔI ALTAPHARMA 100 VIÊN/HỘP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544.32
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY XAY SINH TỐ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH HIỆU WMF KULT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN CÔNG SUẤT 300W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
281.68
HS编码
85164090
产品标签
electric iron
产品描述
BÀN ỦI HƠI NƯỚC BOSCH MODEL TDA4630 HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN CÔNG SUẤT 2300W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1134
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN HIỆU RUSSELL HOBBS, MODEL: 21850, DUNG TÍCH: 5L, CÔNG SUẤT 900W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228.62
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DẠNG VIÊN UỐNG BỔ SUNG VITAMIN TỔNG HỢP ALTAPHARMA 100 VIÊN/HỘP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
731.64
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU ROMMELSBACHER CT 3410, CÔNG SUẤT 3400W, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
prague
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.27
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN NAM ZARA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/22
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.75
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY ÉP TRÁI CÂY KLARSTEIN MODEL US-10029714 HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 150W. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/22
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
596.08
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX SILIT DIAMANT 7 MÓN/BỘ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/22
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
172.98
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP TỪ 02 VÙNG NẤU UNOLD MODEL 58275, CÔNG SUẤT 3400W, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/22
提单编号
——
供应商
cao van tinh
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu vận tải trường an
出口港
other cz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.98
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
MÁY HÚT BỤI HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN SẠC MEDION ROBOTIC CLEANER MODEL 18600 DUNG LƯỢNG HỘP BỤI 0.3L, CÔNG SUẤT: 20W. HÀNG MỚI 100% @
cao van tinh是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-09-12,cao van tinh共有41笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cao van tinh的41笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cao van tinh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。