供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2877.12
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159550#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm- 135mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*135MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/29
提单编号
106678491840
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2445.552
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159552#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm-170mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*170MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/29
提单编号
106678491840
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2397.6
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159551#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm -125mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*125MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/29
提单编号
106678491840
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11897.424
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159553#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm-145mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*145MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651777850
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3196.8
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159551#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm -125mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*125MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651777850
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5754.24
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159550#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm- 135mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*135MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651777850
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10869.12
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159552#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm-170mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*170MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/14
提单编号
106633533421
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh dae myung chemical việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10930.58966
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
Sản phẩm không dệt từ xơ staple có thành phần 61.5%polyeste,38.5% polyetylen,trọng lượng 24.6g/m2,chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ,dạng cuộn,khổ 1030mm-NONWOVEN FABRIC WB-ATB 24GSM*1030MM*4700M.Mới 100%
交易日期
2024/10/04
提单编号
106624586130
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5948.712
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159553#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm-145mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*145MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/04
提单编号
106624586130
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10645.344
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159550#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm- 135mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*135MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/10/04
提单编号
106624586130
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3463.2
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159551#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm -125mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*125MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/09/27
提单编号
106604427900
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159550#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm- 135mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*135MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/09/27
提单编号
106604427900
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159553#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm-145mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*145MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/09/27
提单编号
106604427900
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159551#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm -125mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*125MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3
交易日期
2024/09/27
提单编号
106604427900
供应商
wangbo
采购商
công ty tnhh kimberly clark việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
10159552#Màng không dệt từ 100% xơ staple Polyethylene và Polypropylen, chưa n.tẩm, t.phủ, màu trắng, dạng ROL, t.lượng 20gsm-170mm - NONWOVEN FABRIC 20GSM*170MM*4500M. Mới 100%.TKTBPTPL: 1643/TB-KĐ3