产品描述
CLEANROOM PRESATURATION SYSTEM- DỤNG CỤ ĐỰNG VẢI LAU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/30
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1005.891
HS编码
87169099
产品标签
wheel
产品描述
CLEANROOM TROLLEY WITH MOP WETTING SYSTEM - TÂY CẦM KHUNG XE ĐẨY, BỘ PHẬN CỦA XE ĐẨY PHÒNG SẠCH. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/30
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.941
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
WASSERPLATTE EDELSTAH/ FR FLACHMOPPBEFEUCHTER FL- DỤNG CỤ ĐỰNG KHĂN LAU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/30
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.059
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
REINRAUM MOPP-ENTSORGUNGSBEUTEL- TÚI NYLON (4 CASE 2 KGS). DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/30
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.941
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
STAINLESS STEEL MOP PLATE FOR FBE50- DỤNG CỤ ĐỰNG KHĂN LAU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CHO FBE50. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/25
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
317.6
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
NLTUI10#&TÚI VÔ TRÙNG LÀM TỪ NHÔM LÁ MỎNG VÀ PLASTIC DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI KHĂN LAU KÍCH THƯỚC 500X300MM @
交易日期
2019/05/25
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
NLTUI09#&TÚI VÔ TRÙNG LÀM TỪ NHÔM LÁ MỎNG VÀ PLASTIC DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI KHĂN LAU KÍCH THƯỚC 165X540CM @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.174
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
STERILE MICROFIBER PES/PA KNIT WIPES - KHĂN LAU ĐƯỢC TIỆT TRÙNG DÙNG 1 LẦN @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.174
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
STERILE MICROFIBER PES/PA KNIT WIPES - KHĂN LAU ĐƯỢC TIỆT TRÙNG DÙNG 1 LẦN. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.348
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
CLEANROOM REUSABLE MOP - KHĂN LAU SÀN CÓ THỂ TÁI SỬ DỤNG NHIỀU LẦN. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.908
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
CLEANROOM REUSABLE MOP - KHĂN LAU SÀN CÓ THỂ TÁI SỬ DỤNG NHIỀU LẦN. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.174
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
STERILE CLEANROOM POLYESTER KNIT WIPES - KHĂN LAU ĐƯỢC TIỆT TRÙNG DÙNG 1 LẦN @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.587
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
STERILE MICROFIBER NONWOVEN WIPES - KHĂN LAU ĐƯỢC TIỆT TRÙNG DÙNG 1 LẦN. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.174
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
STERILE CLEANROOM POLYESTER KNIT WIPES - KHĂN LAU ĐƯỢC TIỆT TRÙNG DÙNG 1 LẦN. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
hydroflex ohg
采购商
công ty tnhh dns global
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.174
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
STERILE MICROFIBER PES/PA KNIT WIPES - KHĂN LAU ĐƯỢC TIỆT TRÙNG DÙNG 1 LẦN. DÙNG CHO PHÒNG SẠCH TRONG CÔNG TY, HÀNG MỚI 100% @