以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-10-07共计27笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lan wang ji公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.18
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.PINK CARNELIAN (ĐÁ CARNELIAN HỒNG), 8MM, 2 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.83
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAYBẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.SHELL BEAD (CƯỜM XÀ CỪ) 8MM, 2 CHUỖI,. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.88
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.CHRYSOPRASE (ĐÁ CHRYSOPRASE ) 5MM 4 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.23
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.WHITE SHELL BEAD (CƯỜM XÀ CỪ TRẮNG), 8MM, 2 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.95
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.SILVER BEAD (CƯỜM BẠC) 2MM, 1 GÓI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.98
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.YELLOW OPAL (ĐÁ OPAL VÀNG) 10MM, 2 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.99
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.CHRYSOPRASE, (ĐÁ CHRYSOPRASE), 10MM, 1 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.47
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.CHRYSOCOLLA (ĐÁ CHRYSOCOLLA)7MM, 1 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.85
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.GREEN ONYX AGATE (MÃ NÃO XANH LỤC) 8MM, 3 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.48
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.PINK CARNELIAN (ĐÁ CARNELIAN HỒNG) 10MM, 2 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.69
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.EMERALD, (ĐÁ NGỌC LỤC BẢO)4,5-5MM, 1 CHUỖI,. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.06
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.FLUORITE BEAD, (CƯỜM ĐÁ FLUORITE)13X18MM, 2 CHUỖI,. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.96
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.SHELL BEAD (CƯỜM XÀ CỪ) 6MM, 5 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.89
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
MẶT DÂY CHUYỀN BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.FLUORITE PENDANT (MẶT DÂY ĐEO CỔ FLUORITE), 2 MIẾNG, . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/07
提单编号
——
供应商
lan wang ji
采购商
——
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.26
HS编码
71162000
产品标签
semi-precious stones
产品描述
VÒNG ĐEO TAY BẰNG ĐÁ TỰ NHIÊN, NHÀ SẢN XUẤT MEIHAN JEWELRY DESIGN CO. LTD.GREEN ONYX AGATE (MÃ NÃO XANH LỤC) 12MM, 1 CHUỖI, . HÀNG MỚI 100% @
lan wang ji是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-10-07,lan wang ji共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lan wang ji的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lan wang ji在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。