供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20410.49133
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy hạt nhựa DFC-50Z, điện áp 200V/50Hz, công suất 8.6kVA, hiệu Kawata, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14046.43816
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy hạt nhựa DFC-75Z, điện áp 200V/50Hz, công suất, 11.1kVA, hiệu Kawata, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3160.50724
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Thiết bị kiểm soát sự ổn định nhiệt độ của khuôn ép nhựa TW-200/95, điện áp 200V/50Hz, công suất 7.5kVA, hãng Thermoteq, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3210.47324
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Thiết bị kiểm soát sự ổn định nhiệt độ của khuôn ép nhựa TW-200/95, điện áp 200V/50Hz, công suất 7.5kVA, hãng Thermoteq, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6266.10693
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Thiết bị kiểm soát sự ổn định nhiệt độ của khuôn ép nhựa TW-600/95, điện áp 200V/50Hz, công suất 10.5kVA, hãng Thermoteq, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9732.45936
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Máy nghiền nhựa KGC-350, điện áp 200V/50Hz, công suất 2.4kVA, hiệu Kawata, sản xuất năm: 2024, không điều khiển bởi thiết bị điện tử, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4072.42618
HS编码
90321000
产品标签
——
产品描述
Thiết bị kiểm soát sự ổn định nhiệt độ của khuôn ép nhựa KCO-4006/160, điện áp 200V/50Hz, công suất 7.1kVA, hãng Thermoteq, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16374.26164
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy hạt nhựa DFC-100Z, điện áp 200V/50Hz, công suất 11.1kVA, hiệu Kawata, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9220.39954
HS编码
84193990
产品标签
——
产品描述
Máy sấy hạt nhựa DFC-150Z, điện áp 200V/50Hz, công suất 14kVA, hiệu Kawata, sản xuất năm: 2024, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106665391820
供应商
kawata mfgcoltd
采购商
công ty tnhh kawata machinery việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18330.7152
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Máy nghiền nhựa KGC-250, điện áp 200V/50Hz, công suất 1.4kVA, hiệu Kawata, sản xuất năm: 2024, không điều khiển bởi thiết bị điện tử, hàng mới 100%