产品描述
Polyethylene Terephthalate (PET) CZ-302 virgin plastic granules, used to produce bottles (with viscosity index 0.803DL/gram) packed in 1100Kg/bag. Producer: SANFANGXIANG. 100% New
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
steel shapes business joint stock company
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ U HỢP KIM BO, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,SS400-B,HÀM LƯỢNG BO>0.0008%,JIS G3101,CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ SƠN,,KT:(200 X 80 X 7.5 X12000)MM,MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
steel shapes business joint stock company
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ U HỢP KIM BO, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,SS400-B,HÀM LƯỢNG BO>0.0008%,JIS G3101,CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ SƠN,,KT:(200 X 90 X 8 X12000)MM,MỚI 100% @
交易日期
2022/11/09
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
steel shapes business joint stock company
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ U HỢP KIM BO, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,SS400-B,HÀM LƯỢNG BO>0.0008%,JIS G3101,CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ SƠN,,KT:(200 X 90 X 8 X12000)MM,MỚI 100% @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31300.5
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SM490YB, TIÊU CHUẨN JIS G3106, KT: 50X2000X6905 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24484.845
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SM490YB, TIÊU CHUẨN JIS G3106, KT: 10X1890X8405 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17151.75
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SM490YB, TIÊU CHUẨN JIS G3106, KT: 10X1500X8405 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27856.8
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SS400, TIÊU CHUẨN JIS G3101, KT: 45X2000X12005 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23117.64
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SS400, TIÊU CHUẨN JIS G3101, KT: 16X2000X12005 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24765.615
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SS400, TIÊU CHUẨN JIS G3101, KT: 40X2000X12005 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
176418.165
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SM490YB, TIÊU CHUẨN JIS G3106, KT: 30X2600X10845 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25311.825
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SM490YB, TIÊU CHUẨN JIS G3106, KT: 45X2000X6205 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty cổ phần eco việt nam
出口港
incheon kr
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33535.425
HS编码
72085100
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, MẠ, SƠN MÁC THÉP: SM490YB, TIÊU CHUẨN JIS G3106, KT: 30X2500X9865 (MM), NSX: HUYNDAI CORPORATION, MỚI 100%. @
交易日期
2020/12/19
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
cong ty trach nhiem huu han tarpia vina
出口港
haldia in
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101850
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HD#&HẠT NHỰA HDPE (HD T10)- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẢI BẠT, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
huyndai
采购商
công ty tnhh tps việt nam
出口港
haldia in
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96600
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HD#&HẠT NHỰA HDPE NGUYÊN SINH (HD T10), MỚI 100%, DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ PP @