【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计7715 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
3017
70469759.66
32817.66 2025
336
9930770
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.76
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4103590-00#&Nắp chụp đèn bằng nhựa,kích thước 145.3*21.3*23mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120.16016
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4105689-00-S#&Miếng nắp bìa trang trí của máy đẩy cỏ bằng nhựa,kích thước 168*61*19 mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5820.6606
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4103022-00-S#&Tấm trang trí bên phải của máy đẩy cỏ bằng nhựa,kích thước 200*110*15 mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.14
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4106201-00#&Đế bằng nhựa để bảo vệ động cơ máy phát cỏ,kích thước 119.3*109.4*66mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1258.1933
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4108661-00#&Khoang chứa pin bằng nhựa dùng cho máy phát cỏ,kích thước 169*109*142mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20606.6848
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4107485-04-S#&Vỏ cốc của máy hút bụi bằng nhựa,kích thước 106*103.1*106,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971293330
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2441.124
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C4108609-01#&Vỏ máy bên phải bằng nhựa của máy thổi lá,kích thước 529*272*72mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.99
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
34135469A#&Móc treo bằng nhựa PP,kích thước 22*13 mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.40996
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
341041816C#&Núm điều chỉnh tốc độ của máy thổi lá bằng nhựa,kích thước 29.8*18.1*25mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
836.848
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
34125667#&Khuỷu nối thân xoay bằng nhựa,kích thước 147*160*198mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
503.02314
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
341031816C#&Núm thay đổi công tắc máy thổi lá bằng nhựa,kích thước 80*35*12mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2804.1
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
341291179#&Nút xoay thanh đẩy, bằng nhựa,kích thước 80*50mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
703.18914
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
34109470-1#&Miếng nâng tay cầm máy đẩy cỏ bằng nhựa,kích thước 80*50*60mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1018.0068
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
C1101780-00#&Ổ cắm để chèn pin bằng nhựa,kích thước 54x13x36mm,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971248310
供应商
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam
采购商
công ty tnhh greenworks (thái bình)
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.642
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
341472376#&Khóa đôi máy cào tuyết bằng nhựa,kích thước 30*60*20mm,hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
1645
65.51%
>
hardened plastic
1623
64.64%
>
tablet
124
4.94%
>
plastic
106
4.22%
>
extractor
105
4.18%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
1623
64.64%
>
85177921
229
9.12%
>
84733090
124
4.94%
>
85177021
105
4.18%
>
85389019
105
4.18%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
2385
31.91%
>
cty tnhh do gia dung blue&green vn
1152
15.42%
>
cty tnhh tnhh dgd blue & green
176
2.36%
>
vnzzz
147
1.97%
>
ct tnhh do gia dung blue&green vn
97
1.3%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam共有7715笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam的7715笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh do gia dung blue&green viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →