供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
36other
金额
23910.64
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA) FORTIGATE-601E (FG-601E) +DVỤ FORTIGUARD IPS 1 NĂM+DVỤ BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG TPSVTUYẾN;MỚI 100% (GP266-MỤC 31)
交易日期
2022/05/30
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
36other
金额
7998.26
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA) FORTIGATE-101F (FG-101F) + DVỤ BHÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% (GP266-MỤC42)
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
14other
金额
10757.74
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-200F (FG-200F) BHÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% (GP266-MỤC 43) @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
8173.91
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-400E (FG-400E);HIỆU FORTINET;BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH;KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN;MỚI 100% (GP266-MỤC28) @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
49
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
NGUỒN POE GPI-115 CỦA THIẾT BỊ MẠNG; HIỆU FORTINET, ĐẦU RA 50V-15.4 WATTS, CHUẨN GIGABIT IEEE 802.3AF (POE); MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
10217.4
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-201F (FG-201F); HIỆU FORTINET;BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH;KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN;MỚI 100% (GP266-MỤC 44) @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
6452.1
HS编码
85176251
产品标签
wifi module
产品描述
THIẾT BỊ THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN FORTIAP-223E (FAP-223E-S) + DỊCH VỤ BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ, MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
430.81
HS编码
85176230
产品标签
fiber transceiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH FORTISWITCH-124F (FS-124F) + DỊCH VỤ BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; KHÔNG CÓ MMDS/ATTTM/THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% @
交易日期
2022/01/19
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
149.8
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
MODULE NHẬN TÍN HIỆU 10GE (FN-TRAN-SFP+SR) DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG; HIỆU FORTINET; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN VÀ MẬT MÃ DÂN SỰ; MỚI 100% @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
5903.16
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-200F (FG-200F) BHÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% (GP266-MỤC 43) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
10408.68
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-100F (FG-100F) BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% (GP266-MỤC41) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
6869.56
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-400E (FG-400E) BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7;HIỆU FORTINET;BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH;KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN;MỚI 100% (GP266-MỤC28) @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7093
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-201F (FG-201F) BẢO HÀNH 1 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET;BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH;KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN;MỚI 100% (GP177-MỤC 6) @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128868
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-600E (FG-600E) + DỊCH VỤ BẢO HÀNH 3 NĂM 24X7; HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% (GP254-MỤC 6) @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
tnnc pte ltd.
采购商
viet net distribution joint stock co
出口港
taipei tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2348.5
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ BẢO VỆ MẠNG (THIẾT BỊ TƯỞNG LỬA) FORTIGATE-101F (FG-101F-NFR); HIỆU FORTINET; BẢO MẬT LUỒNG IP VÀ KÊNH; KHÔNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN; MỚI 100% (GP254-MỤC 3) @