供应商
linespeed
采购商
cong ty tnhh apt showfreight viet nam
出口港
portland or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH UNIFI 500W, 24 CỔNG KẾT NỐI, HÃNG SẢN XUẤT UNIFI, MODEL:USW-24-500W, S/N:1622G802AA85F49A8-GDSDUJ,1645GF09FC20F4C44-NGSWQA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
cong ty tnhh apt showfreight viet nam
出口港
portland or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2325
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN UNIFI AC PRO, HÃNG SẢN XUẤT UNIFI, MODEL:UAP-AC-PRO, S/N: BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
cong ty tnhh apt showfreight viet nam
出口港
portland or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1350
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH UNIFI 150W, 8 CỔNG KẾT NỐI, HÃNG SẢN XUẤT UNIFI, MODEL:USW-8-150W, S/N: BẢNG KÊ ĐÍNH KÈM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
cong ty tnhh apt showfreight viet nam
出口港
portland or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN INTEL NUC KIT, CPU: INTEL I5-8259U, KHÔNG BAO GỒM Ổ CỨNG VÀ RAM,MODEL: NUC-KIT-I5, S/N: F44D306326E2, F44D30633585, HÃNG SẢN XUẤT INTEL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
cong ty tnhh apt showfreight viet nam
出口港
portland or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN EDGEROUTER PRO, HÃNG SẢN XUẤT EDGEROUTER, MODEL: ER-PRO-8, S/N:1633K802AA8F16336, 1633K802AA8F16886, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/08
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
công ty tnhh apt showfreight việt nam
出口港
portland or
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
90304000
产品标签
cable
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA CÁP MẠNG FLUKE MICROSCANNER, HÃNG SẢN XUẤT FLUKE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/08
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
công ty tnhh apt showfreight việt nam
出口港
portland or
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
SẠC NGUỒN ĐIỆN THOẠI, HÃNG SẢN XUẤT MOTOROLA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/08
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
công ty tnhh apt showfreight việt nam
出口港
portland or
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN 5 LỖ, ĐIỆN ÁP 100-240V, 50-60HZ, HÃNG SẢN XUẤT WONPRO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/08
提单编号
——
供应商
linespeed
采购商
công ty tnhh apt showfreight việt nam
出口港
portland or
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CHUYÊN DỤNG ĐỂ LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ TRONG TRIỂN LÃM (CỜ LÊ, MỎ LẾT, BU LÔNG, TÔ VÍT, KÌM), HÀNG MỚI 100% @