产品描述
AAP311#&NHỰA PHENOLIC, DẠNG HẠT(TACKIFYING RESIN), DÙNG LÀM PHỤ GIA SẢN XUẤT LỐP XE CAO SU, QUY CÁCH SP-1068, CAS: 140-66-9, ,26678-93-3,HIỆU SI GROUP, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
shandong jinyu
采购商
jinyu viet nam tire co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31815
HS编码
38123100
产品标签
rubber
产品描述
AAN121#&CHẤT CHỐNG OXY HÓA, HỖN HỢP OLIGOME CỦA 2,2,4- TRIMETHYL -1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ), LOẠI RD/TMQ, NHÃN HIỆU: STAIR,CAS SỐ:26780-96-1,DÙNG TRONG SẢN XUẤT LỐP XE, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
shandong jinyu
采购商
jinyu viet nam tire co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33450
HS编码
38121000
产品标签
prepared rubber accelerators
产品描述
AAK201#&HỖN HỢP XÚC TIẾN LƯU HÓA CAO SU ĐÃ ĐIỀU CHẾ, LOẠI DCBS, NHÃN HIỆU: TAILI, CAS SỐ: 4979-32-2, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LỐP XE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
shandong jinyu
采购商
jinyu viet nam tire co ltd.
产品描述
AAP302#&NHỰA PHENOLIC BIẾN TÍNH, DẠNG HẠT, QUY CÁCH T-5600, NHÃN HIỆU: SI GROUP, CAS: 98-54-4, 26678-93-3, 140-66-9 DÙNG TRONG SẢN XUẤT LỐP XE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
shandong jinyu
采购商
jinyu viet nam tire co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21000kg
金额
31815
HS编码
38123100
产品标签
rubber
产品描述
AAN121#&ANTIOXIDANT, OLIGOMER BLEND OF 2,2,4-TRIMETHYL -1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ), TYPE RD/TMQ, BRAND: STAIR,CAS NUMBER:26780-96-1, USED IN PRODUCTION EXPORT TIRES, 100% NEW
交易日期
2023/03/08
提单编号
270223ntstao23020004
供应商
shandong jinyu
采购商
jinyu viet nam tire co ltd.
产品描述
AAP311# & PHENOLIC RESIN, GRANULAR (TACKIFYING RESIN), USED AS AN ADDITIVE IN THE PRODUCTION OF RUBBER TIRES, SPECIFICATION SP-1068, CAS: 140-66-9, ,26678-93-3, SI GROUP BRAND, NEW 100 %
交易日期
2023/01/27
提单编号
——
供应商
shandong jinyu
采购商
ichihiro vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29393.28
HS编码
55094100
产品标签
single yarn
产品描述
IC 56B#&SỢI ĐƠN TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP NHÂN TẠO 80/1 DÙNG TRONG MAY MẶC, KHÔNG NHÃN HIỆU CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
shandong jinyu
采购商
ichihiro vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28808.64
HS编码
55094100
产品标签
single yarn
产品描述
IC 56B#&SỢI ĐƠN TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP NHÂN TẠO 80/1 DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG MỚI 100% @