以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计22263笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是viet nam jufeng new materials co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024852716143.38794950.42
20258882480
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106956214041
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45265.2846
HS编码
45041000
产品标签
agglomerated cork,tiles
产品描述
NL013#&Tấm kết dính Cork Underlayer, kích thước: 1245 x 970 x 1.0 mm. Thuộc dòng hàng số 1 tờ khai số 105517442700/E11. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106956214041
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12944.1378
HS编码
45041000
产品标签
agglomerated cork,tiles
产品描述
NL013#&Tấm kết dính Cork Underlayer, kích thước: 1245 x 970 x 1.0 mm. Thuộc dòng hàng số 1 tờ khai số 105520024850/E11. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106956214041
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3173.8995
HS编码
45041000
产品标签
agglomerated cork,tiles
产品描述
NL013#&Tấm kết dính Cork Underlayer, kích thước: 1245 x 970 x 1.0mm. Thuộc dòng hàng số 1 tờ khai số 105490303920/E11. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106939236241
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1105.26
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
'#&Tủ điện Electrical cabinet (cung cấp điện cho con lăn và kiểm soát nhiệt độ bề mặt của con lăn), model: DNS-FH-200, điện áp: 380V/...
展开
交易日期
2025/01/02
提单编号
106850696261
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7744.39
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
'#&Máy trộn và đo nguyên liệu (bột nhựa và bột đá) DISPENSING MACHINE, model: G-280A, điện áp: 220V/50HZ, 4400W. Hãng SX: DONGGUAN CH...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826183811
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
575.87
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
'#&Con lăn dập nổi bằng thép Embossing roller, kích thước: 400*1300mm, bộ phận của máy sản xuất sàn nhựa. Thuộc DH số 4 TK số 1033172...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106826183811
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1188.58
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
'#&Trục lăn EMBOSSING ROLLER, kích thước: 400*1500mm, bộ phận của máy sản xuất sàn nhựa. Thuộc DH số 2 TK số 103538473400/E13. Hàng đ...
展开
交易日期
2024/12/21
提单编号
106813619401
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1903.3268
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
'#&Tank sắt kích thước: 1500x1200x1600mm (khung bằng sắt hộp 50x50x1,2mm, tôn mạ kẽm dày 2mm, đáy dày 8mm, gia công theo bản vẽ). Thu...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106806550651
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4760
HS编码
44119200
产品标签
fibreboard
产品描述
NVL049#&Ván sợi HDF làm từ củi keo rừng trồng, đã qua xử lý nhiệt. KT: 1230*3062(mm). Thuộc dòng hàng số 2 tờ khai số 105776498550/E1...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106797421621
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
570.82
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
'#&Con lăn dập nổi bằng thép Embossing roller, kích thước: 400*1300mm, bộ phận của máy sản xuất sàn nhựa. Thuộc dòng hàng số 1 tờ kha...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782457501
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
NL011#&Màng PVC, PVC film, CDW-415-6, kích thước: 0.07*1000mm. Thuộc dòng hàng số 35 tờ khai số 105339273760/E11. Hàng mới 100% 13090...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782457501
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
NL011#&Màng PVC, PVC film, ORGW-562L(A)-1, kích thước: 0.07*1000mm. Thuộc dòng hàng số 26 tờ khai số 105410473120/E11. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782457501
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
NL011#&Màng PVC film ORGW-562LA-4, kích thước: 0.07*1000mm. Thuộc dòng hàng số 7 tờ khai số 105261245940/E11. Hàng mới 100% 13090379 ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782457501
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.22
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
NL011#&Màng PVC, PVC film, ORGW-562L(A)-2, kích thước: 0.07*1000mm.Thuộc dòng hàng số 3 tờ khai số 104243672850/E11. Hàng mới 100% 13...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782457501
供应商
viet nam jufeng new materials co
采购商
công ty tnhh jufeng new materials việt nam
出口港
cty tnhh jufeng new materials vn
进口港
cty tnhh jufeng new materials vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.3
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
NL011#&Màng PVC màu ORGW-562LA-5, kt 0.07*1000mm. Thuộc dòng hàng số 13 tờ khai số 105421654110/E15. Hàng mới 100% 13090380 ...
展开
viet nam jufeng new materials co是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,viet nam jufeng new materials co共有22263笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从viet nam jufeng new materials co的22263笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出viet nam jufeng new materials co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。