【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
地址: xiacheng district hangzhou china,2312 fengqi business building
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25共计184笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hangzhou maoxu biotech co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106963843120
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dược đức tín
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22200
-
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
-
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm BVSK GINKGO BILOBA EXTRACT(IN HOUSE),Chiết xuất lá bạch quả(h/l flavonoid>=24%),tên k/h:Ginkgo Biloba L,dạng bộ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106884766550
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phúc thái
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
Marigold Flower Extract (Zeaxanthin 10%) (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/túi); số lô: 20241106; NSX: T11/2024- HSD: T11/2026...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106884766550
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phúc thái
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2000
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
Marigold Flower Extract (Lutein 10%) (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/túi); số lô: 20241028; NSX: T10/2024- HSD: T10/2026. Hà...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106884766550
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phúc thái
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4000
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
Astaxanthin 5% (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/túi); số lô: 20241203; NSX: T12/2024- HSD: T12/2026. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106884766550
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phúc thái
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
625
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
Astaxanthin 10% (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/túi); số lô: 20241120; NSX: T11/2024- HSD: T11/2026. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106884766550
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phúc thái
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
Marigold Flower Extract (Lutein 20%) (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/túi); số lô: 20241020; NSX: T10/2024- HSD: T10/2026. Hà...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872488441
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm liên doanh mediphar
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4400
-
HS编码
21022090
产品标签
inactive yeast
-
产品描述
SPIRULINA POWDER,mã CAS:724-424-92-4, bột tảo xoắn.Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, dạng bột, đóng gói 25kg/thùng.Lô: 202409...
展开
-
交易日期
2025/01/05
提单编号
0123002
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
bio extract
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
5500
-
HS编码
13021919
产品标签
grape seed extract
-
产品描述
GRAPE SEED EXTRACT GRAPE SEED EXTRACT
-
交易日期
2024/12/03
提单编号
106772976920
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm liên doanh mediphar
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
58400
-
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
-
产品描述
Ginkgo Biloba Extract, mã CAS:90045-36-6 ,Chiết xuất (cao) bạch quả,Nguyên liệu thực phẩm,dạng bột,đóng gói 25kg/thùng.Lô: 20241020, ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106714976320
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dược đức tín
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4080
-
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
-
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm WHITE WILLOW BARK EXTRACT 15% (Chiết xuất vỏ liễu trắng (Salicin>=15%)),tên k/học:Salix alba L,dạng bột,25kg/th...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106714976320
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dược đức tín
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23100
-
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
-
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm GINKGO BILOBA EXTRACT(IN HOUSE),Chiết xuất lá bạch quả (h/l flavonoid >=24%),tên k/h:Ginkgo Biloba L,dạng bột,2...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106704090032
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
625
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
ASTAXANTHIN( Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/túi *5túi/thùng); Số lô: 20240904, NSX: T09/2024- HSD: T09/2026. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106704090032
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty tnhh linh hưng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5450
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
MARIGOLD FLOWER EXTRACT (ZEAXANTHIN 20%) (Bột chiết xuất từ hoa cúc Vạn Thọ ; NL sx TPCN ; 1kg/túi *25túi/thùng); Số lô: 20240908, NS...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106678944740
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dược đức tín
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27500
-
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
-
产品描述
Nguyên liệu SXTP và TPBVSK Ginkgo Biloba Extract (CP2010) (Chiết xuất lá bạch quả ),dạng bột, đóng 25kg/thùng,Batch số : 20240910,NSX...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106678944740
-
供应商
hangzhou maoxu biotech co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dược đức tín
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
512.5
-
HS编码
13021940
产品标签
ginkgo saps extract
-
产品描述
Nguyên liệu thực phẩm Marigold Flower Extract (Lutein 10%),Chiết xuất Cúc vạn thọ(h/lượng Lutein 10%),dạng bột,25kg/th,batch: 2024090...
展开
+查阅全部
采供产品
-
extract
108
84.38%
>
-
vegetable saps
108
84.38%
>
-
food
11
8.59%
>
-
bat
3
2.34%
>
-
grape seed extract
3
2.34%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
13021990
108
84.38%
>
-
21069099
11
8.59%
>
-
13021919
3
2.34%
>
-
29329990
2
1.56%
>
-
13021940
1
0.78%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
173
94.02%
>
-
united states
6
3.26%
>
-
india
4
2.17%
>
-
pakistan
1
0.54%
>
港口统计
-
shanghai
18
9.78%
>
-
shanghai cn
11
5.98%
>
-
qingdao cn
4
2.17%
>
-
altay
1
0.54%
>
-
beijing cn
1
0.54%
>
+查阅全部
hangzhou maoxu biotech co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,hangzhou maoxu biotech co.ltd.共有184笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hangzhou maoxu biotech co.ltd.的184笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hangzhou maoxu biotech co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。