【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-07
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计48837笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
401
4096353.7
1453052.69
- 2025
36
3280903
86680
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
600
-
HS编码
85414100
产品标签
——
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: LED chân cắm ( LED DIP) 3mm pin length 26-28mm, mã hàng: L21230704007, không nhãn hiệu, mới 1...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13500
-
HS编码
85413000
产品标签
thyristors,diacs,triacs
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Triac BT139-600 TO220, size: L28.9xW10.2 mm, mã hàng: L21240729001, không nhãn hiệu, mới 100%...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
216
-
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Điện trở dán 1206 390K 0.25W 1%, mã hàng: L21230704014, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
216
-
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Điện trở dán 1206 4K7 0.25W 1%, mã hàng: L21230704012, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1920
-
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Tụ MPP 100nF 100V 104J P5mm, mã hàng: L21230704002, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12000
-
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Chiết áp công tắc (điện trở) B500K, công suất 0.1W, mã hàng: L21230704006, không nhãn hiệu, m...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
96
-
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Ống gen chịu nhiệt bằng sợi thủy tinh, đường kính:1mm, 500M/cuộn, không nhãn hiệu, mã hàng: L...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
216
-
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Điện trở dán 1206 10K 0.25W 1%, mã hàng: L21230704013, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
840
-
HS编码
85413000
产品标签
thyristors,diacs,triacs
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Diac DB3 SOD 123, size: L2.6xW1.7 mm, mã hàng: L21230704015, không nhãn hiệu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
-
产品描述
PK, LK trong sản xuất đèn: Dây dẫn điện, lõi đơn bằng đồng mạ thiếc 0.16*30, 3kV, dài 100mm, bọc cách điện bằng silicone, chưa gắn vớ...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925654950
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị điện phước thạnh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Phụ kiện, linh kiện trong sản xuất đèn: Vít dùng cho tấm tản nhiệt TO220, kích thước: L7.8xW5mm, mã hàng: L21230704005, không nhãn hi...
展开
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
20250131-kra230223ux9-5000599
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
kronung ra s.a. de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
21670kg
金额
96.75
-
HS编码
39269099
产品标签
black plastic chain,white plastic chain,rigid plastic broom
-
产品描述
FUDAS PARA CELULAR DE PLASTICO
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
20250131-kra230223ux9-5000599
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
kronung ra s.a. de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
21670kg
金额
691.2
-
HS编码
70071999
产品标签
stalinite,glass
-
产品描述
MICA PARA CELULAR
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
20250131-kra230223ux9-5000599
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
kronung ra s.a. de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
21670kg
金额
440.41
-
HS编码
85444299
产品标签
harness,tv,conducting current
-
产品描述
CABLES CON PIEZAS DE CONECCION
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
20250131-kra230223ux9-5000599
-
供应商
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.
采购商
kronung ra s.a. de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
21670kg
金额
391.98
-
HS编码
83025001
产品标签
hangers,supports
-
产品描述
SOPORTE
+查阅全部
采供产品
-
bran
551
46.19%
>
-
model
492
41.24%
>
-
s cap
152
12.74%
>
-
luna
147
12.32%
>
-
furniture
117
9.81%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39262090000
122
10.23%
>
-
39231020000
115
9.64%
>
-
94032090000
91
7.63%
>
-
85334000
68
5.7%
>
-
94018000000
56
4.69%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
35858
74.37%
>
-
sri lanka
5335
11.07%
>
-
indonesia
2539
5.27%
>
-
philippines
1193
2.47%
>
-
pakistan
750
1.56%
>
+查阅全部
港口统计
-
nansha
5892
12.25%
>
-
huangpu
5549
11.54%
>
-
shekou
4640
9.65%
>
-
yantian
2319
4.82%
>
-
shenzhen
2150
4.47%
>
+查阅全部
shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.共有48837笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.的48837笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shenzhen guanghuatai imports exportli co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →