产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306851906340
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7379.55
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306851906340
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7379.55
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic, cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306851906340
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7379.55
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306836692650
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838591420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7543.54
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838591420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7543.54
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306836692650
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306836692650
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838591420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7543.54
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838591420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7543.54
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306827560340
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306827560340
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic, cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824202330
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic, cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/16
提单编号
306824202330
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7528.82
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN