产品描述
TAI NGHE NHÃN HIỆU ULTRASONE HEADPHONE EDITION ELEVEN, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 6 HZ - 42.000 HZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
201.25
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE NHÃN HIỆU ULTRASONE HEADPHONE SIGNATURE MASTER, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 8 HZ-42.000 HZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
1832
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
TAI NGHE BLUETOOTH NHÃN HIỆU ULTRASONE BLUETOOTH HEADPHONE ISAR, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 20 HZ - 20 KHZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
1432
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
TAI NGHE BLUETOOTH NHÃN HIỆU ULTRASONE BLUETOOTH EARPHONE LAPIS, KHÔNG CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 20 HZ - 20 KHZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
3817.85
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE NHÃN HIỆU ULTRASONE HEADPHONE EDITION 8 EX, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 5HZ - 46.000 HZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
1592
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
TAI NGHE BLUETOOTH NHÃN HIỆU ULTRASONE BLUETOOTH HEADPHONE METEOR ONE, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 20 HZ - 20 KHZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
6447.6
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE NHÃN HIỆU ULTRASONE HEADPHONE EDITION 15, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 5HZ - 48.000 HZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
son van house co.ltd.
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
78.6other
金额
1760
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
TAI NGHE NHÃN HIỆU ULTRASONE HEADPHONE SIGNATURE PULSE, CÓ KHUNG CHOÀNG ĐẦU. DẢI TẦN: 5 HZ - 32.000 HZ. DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI, MÁY VI TÍNH. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/05/28
提单编号
oolu211257488001
供应商
ultrasone
采购商
vitec imaging solutions uk ltd.
出口港
bremerhaven
进口港
newark nj
供应区
Other
采购区
United States
重量
1101kg
金额
——
HS编码
851830
产品标签
headphones
产品描述
HEADPHONES HS 85183000
交易日期
2020/05/28
提单编号
oolu2112574880
供应商
ultrasone
采购商
vitec imaging solutions uk ltd.
出口港
bremerhaven
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
1101kg
金额
——
HS编码
851830
产品标签
headphones
产品描述
HEADPHONES HS:85183000
交易日期
2018/09/20
提单编号
uasi7795750468
供应商
ultrasone
采购商
adam hall north america inc.
出口港
kaohsiung
进口港
new york
供应区
Other
采购区
United States
重量
3261kg
金额
79304
HS编码
851830
产品标签
headphone
产品描述
HEADPHONE
交易日期
2018/05/23
提单编号
uasi7794941880
供应商
ultrasone
采购商
adam hall north america inc.
出口港
taipei
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
262kg
金额
6371
HS编码
851830
产品标签
headphone
产品描述
HEADPHONE
交易日期
2018/04/19
提单编号
uasi779471472t
供应商
ultrasone
采购商
adam hall north america inc.
出口港
taipei
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
2281kg
金额
55471
HS编码
851830
产品标签
headphone
产品描述
HEADPHONE
交易日期
2017/11/22
提单编号
uasi7793747863
供应商
ultrasone
采购商
musical distributors group
出口港
taibei
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
377kg
金额
——
HS编码
851830
产品标签
headphone
产品描述
HEADPHONE
交易日期
2017/11/01
提单编号
——
供应商
ultrasone
采购商
зао ультракрафт
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
15
金额
268.48
HS编码
7326909807
产品标签
ferrous metal product,stainless steel
产品描述
ПРОЧИЕ ИЗДЕЛИЯ ПРОЧИЕ ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ, ПРОЧИЕ