供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
USB KẾT NỐI THỰC HIỆN NHIỆM VỤ THU VÀ XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH TỪ ĐẦU VÀO RTL-SDR, NHÃN HIỆU OEM, MODEL: FLIGHTAWARE PRO STICK, K CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ DỮ LIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.95
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG-TEN OMNI, LOẠI COLLINEAR XẾP CHỒNG LƯỠNG CỰC, NSX: YUEYOUNG ELECTRONICS, TẦN SỐ 1090 MHZ @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.8
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ETHERNET, NHÀ PHÂN PHỐI: MONOPRICE, DÀI 3M @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.83
HS编码
85272900
产品标签
radio broad receiver
产品描述
BỘ LỌC NGOÀI, NHÀ SẢN XUẤT: PCT INTERNATIONAL, DẢI TẦN 980-1150 MHZ @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.57
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY TÍNH: BỘ THU MẠNG USB, NSX: FLIGHTFEEDER, MODEL H8/H9, ĐIỆN ÁP 5V DC, S/N: 12675 @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.51
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC THẤP, NHÀ SẢN XUẤT: ABR INDUSTRIES, DÀI 15M @
交易日期
2020/09/01
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.5
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
BỘ NGUỒN DC ĐA NĂNG, NHÀ PHÂN PHỐI: ĐIỆN TỬ ĐỒNG MINH, ĐIỆN ÁP VÀO 100-240V, 50-60HZ, ĐIỆN ÁP RA 5.1V @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.83
HS编码
85272900
产品标签
radio broad receiver
产品描述
BỘ LỌC NHIỄU TẦN SỐ 1090MHZ, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.5
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.95
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
PHỤ TÙNG THIẾT BỊ FLIGHTFEEDER: ANTENT THU SÓNG TẦN SỐ 1090HHZ, MÀU XANH, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
houston tex us
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.57
HS编码
84714910
产品标签
mainframes
产品描述
MÁY TÍNH MINI CÓ KẾT NỐI INTERNET FLIGHTFEEDER DÙNG ĐỂ XỬ LÝ DỮ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ ANTENT VÀ CHUYỂN VỀ SERVER, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.8
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
CÁP MẠNG ETHERNET DÀI 3M, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.51
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
CÁP ĐỒNG TRỤC DÀI 15M, ĐÃ CÓ JACK NỐI, ĐIỆN ÁP <64KV MỚI 100% @
交易日期
2020/05/29
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.95
HS编码
85291029
产品标签
vibrators
产品描述
ĂNG TEN 1090 MHZ,NHÃN HIỆU: FLIGHTAWARE @
交易日期
2020/05/29
提单编号
——
供应商
flightaware
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
houston tex us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.57
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
THIẾT BỊ THU SÓNG ADS-B (KHÔNG PHÁT SÓNG), KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, MODEL: 12403, NHÃN HIỆU: FLIGHTAWARE @