出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2246.694
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP CO NGUỘI TRUNG THẾ RF-EUEP-S-24/4-CD690-MS, 3X1X400MM2 MV 24KV, BAO GỒM 3 ĐẦU CỐT(CE-MCTL 185-400) NSX: CEET SARL/FRANCE. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
ceet
采购商
anh duc trading technical co., ltd
出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
678.617
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP CO NGUỘI TRUNG THẾ RF-EUI-S-24/4-COMP-MS, 3X1X400MM2 MV 24KV BAO GỒM 3 ĐẦU CỐT 400MM2 . (CE-MCTL 185-400), NSX: CEET SARL/FRANCE MỚI 100% @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
ceet
采购商
anh duc trading technical co., ltd
出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7801.601
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
BỘ NỐI CÁP NGẦM TRUNG THẾ RF-JUR-24/400-MS 24KV 3X1X400MM2, BAO GỒM 3 ĐẦU NỐI (CE-MCSB 185-400) NSX: CEET SARL/FRANCE. MỚI 100% @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
ceet
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật anh đức
出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
937.573
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP CO NHIỆT TRUNG THẾ EUI-S 24/4 SP 400, 24KV, 3X1X400MM2. HÀNG MỚI 100%, HIỆU CEET @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
ceet
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật anh đức
出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1189.135
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP CO NHIỆT TRUNG THẾ EUEP-S 24/4 SP 300, 24KV, 3X1X300MM2. HÀNG MỚI 100%, HIỆU CEET @
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
ceet
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật anh đức
出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
596.194
HS编码
85359010
产品标签
trigger spark gap
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP CO NHIỆT TRUNG THẾ EUI-S 24/3 SP 300, 24KV, 3X1X300MM2. HÀNG MỚI 100%, HIỆU CEET @