供应商
wu qiang
采购商
hyundai thanh cong elevator vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY DÂN DỤNG: BO MẠCH NHẢ PHANH CỨU HỘ, PART#: C223P005861; ĐIỆN ÁP: 220V, HÃNG SX: SHANGHAI HYUNDAI ELEVATOR; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/29
提单编号
——
供应商
wu qiang
采购商
hyundai thanh cong elevator vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY DÂN DỤNG: BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO TỦ ĐIỀU KHIỂN THANG MÁY, P/N: RKP220A2P-03, ĐIỆN ÁP: 220V, HSX: HYUNDAI ELEVATOR. HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/29
提单编号
——
供应商
wu qiang
采购商
hyundai thanh cong elevator vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG CHO THANG MÁY DÂN DỤNG: BO MẠCH TỦ CỨU HỘ, PART#: C121P001125; ĐIỆN ÁP: 220V, HÃNG SX: SHANGHAI HYUNDAI ELEVATOR; HÀNG MỚI 100% @