HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
KHÚC XẠ KẾ LOẠI CƠ KHÔNG DÙNG ĐIỆN, , MODEL PAL-1, HIỆU ATAGO,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72041000
产品标签
cast iron
产品描述
MẢNH VỤN BẰNG GANG, NHÀ SX:ENGINEERING TEST SERVICE DÙNG THỬ NGHIỆM TÍNH CHẤT CỦA DẦU GỌT, 0.5KG/TÚI, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA PP RỖNG DUNG TÍCH 60ML, HÃNG SX:MI CHEMICAL , ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
QUÊ THỬ BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ ĐO THỬ ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC HIỆU MERCK ,100 QUÊ/HỘP, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI LỌC RỖNG ĐỂ ĐỰNG VỤN GANG,BẰNG GIẤY ,KT: 6*8CM, 50 TÚI/ BỘ, NHÀ SX: SHINEI, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
KHÚC XẠ KẾ LOẠI CƠ KHÔNG DÙNG ĐIỆN, MODEL MASTER -20, HIỆU ATAGO,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA PP RỖNG DUNG TÍCH 250ML, HÃNG SX:AS ONE CORPORATION, ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ PH ĐIỆN TỬ,KHÔNG DÙNG ĐIỆN, HIỆU ATAGO, MODEL DPH-2, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA RỖNG ĐỂ ĐỰNG CHAI. KT: 465*150-355MM, NHÀ SX: JEJ ASTAGE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
QUE TEST THỬ NHANH VI KHUẨN SINH RA TRONG DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI, MODEL :SANICHECK BF, HIỆU BIOSAN,10 CÁI/HỘP, , HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
ỐNG NGHIỆM BẰNG THỦY TINH RỖNG CÓ KÈM XILANH, DUNG TÍCH 100ML,HÃNG SX:AS ONE CORPORATION, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA PP RỖNG DUNG TÍCH 30ML, HÃNG SX:MI CHEMICAL , ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/07
提单编号
——
供应商
bp japan
采购商
castrol bp petco ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
CHAI NHỰA PP RỖNG DUNG TÍCH 100ML, HÃNG SX:AS ONE CORPORATION, ĐỂ ĐỰNG MẪU DẦU, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
bp japan是一家日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-07,bp japan共有14笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。