产品描述
MSA 70% (METHANESULFONIC ACID 70%)/ CHẤT XÚC TÁC AXIT- PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA (250KG/DRUM). MÃ CAS: 75-75-2. HÀNG NHẬP KHẨU LẦN ĐẦU,CHƯA KQGĐ,CÔNG TY XIN TẠM ÁP HS. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
498
HS编码
29072200
产品标签
dihydroxybenzene
产品描述
HYDROQUINONE- PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, DẠNG LỎNG (50KG/DRUM). CTHH: C6H4O2. MÃ CAS: 123-31-9. HÀNG NHẬP KHẨU LẦN ĐẦU,CHƯA KQGĐ,CÔNG TY XIN TẠM ÁP HS. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
795.18
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY KHUẤY ĐŨA HIỂN THỊ SỐ/ DIGITAL ELECTRONIC OVERHEAD STIRRERS. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2920.32
HS编码
29021100
产品标签
cyclohexane
产品描述
CYCLOHEXANE- PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA (156KG/DRUM). MÃ CAS: 110-82-7. HÀNG NHẬP KHẨU LẦN ĐẦU,CHƯA KQGĐ,CÔNG TY XIN TẠM ÁP HS. MỚI 100% @
产品描述
POLYETHYLENE TEREPHTHALATE RS-3500- PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA (200KG/DRUM). HÀNG NHẬP KHẨU LẦN ĐẦU,CHƯA KQGĐ,CÔNG TY XIN TẠM ÁP HS. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
214.18
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ ĐUN BÌNH CẦU, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN/ ANALOG HEATING MANTLE. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.82
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
产品描述
BÀN NÂNG BẰNG INOX KHÔNG GỈ, ĐIỀU KHIỂN BẰNG NÚM VẶN BẰNG TAY, DÙNG ĐỂ GIỮ VÀ NÂNG CÁC DỤNG CỤ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM/ STAINLESS STEEL SUPPORT JACK. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2321.5
HS编码
29072990
产品标签
phenol-alcohols,polyphenols
产品描述
TOLUHYDROQUINONE- PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA, DẠNG LỎNG (50KG/DRUM). MÃ CAS: 95-71-6. KQGĐ: 215/TB-KĐ4 (10/03/20). MỚI 100% @
产品描述
P-METHOXY PHENOL- PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA (25KG/THÙNG). MÃ CAS: 150-76-5. HÀNG NHẬP KHẨU LẦN ĐẦU,CHƯA KQGĐ,CÔNG TY XIN TẠM ÁP HS. MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
chemtrol
采购商
công ty tnhh chembase vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
214.18
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
EQUIPMENT USED FOR BOILING FLASK, USED IN LABORATORY, POWERED BY ELECTRICITY/ ANALOG HEATING MANTLE. 100% NEW