产品描述
BO MẠCH CỦA BỘ THU PHÁT SÓNG AUDIO (DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ), MÃ WSAVM500H00 - AH81-13850A, MODEL WSA520S, HIỆU SAMSUNG ELECTRONICS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
seong ji sai gon co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
85299091
产品标签
television accessories
产品描述
BO MẠCH CỦA BỘ THU PHÁT SÓNG WIFI, BLUETOOTH (DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ) - BN59-01314A, MODEL: WCP730M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh điện tử samsung hcmc ce complex chi nhánh thành phố hồ chí minh
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520.4
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
LOA THANH (3 LOA TRONG CÙNG 1 VỎ), HIỆU SAMSUNG, NSX: HUIZHOU CITY BUMJIN TECHNOLOGY CO.,LTD, MÃ: HW-LST70T/ZA @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH LOA TRƯỚC BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BO MẠCH BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY TEST CHỨC NĂNG, HIỆU SAMSUNG, KHÔNG MODEL @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY NGUỒN CỦA MÁY TEST CHỨC NĂNG HIỆU SAMSUNG, KHÔNG MODEL @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BO MẠCH BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY TEST CHỨC NĂNG, HIỆU SAMSUNG, KHÔNG MODEL @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH LOA TRƯỚC BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BO MẠCH BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY NGUỒN CỦA MÁY TEST CHỨC NĂNG HIỆU SAMSUNG, KHÔNG MODEL @
交易日期
2020/05/30
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh seong ji sài gòn
出口港
shantou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH BO MẠCH BẰNG KIM LOẠI @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
shantou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
LOA VỎ GỖ, NHÀ SX BUMJN , MODEL HW-R450 , MỚI 100% @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
bumjn
采购商
công ty tnhh xnk quốc tế jpitc
出口港
shantou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
LOA ĐƠN ÂM,MODEL: PS - WR65B ,ĐƯỜNG KÍNH 180MM,KÍCH THƯỚC 400X300X200MM, CÔNG SUẤT 40W,NHÃN HIỆU SAMSUNG.MỚI 100% @