以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-25共计258笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lead show electronics ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023271168263.5
2024292210850
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/25
提单编号
106601028440
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
CC53R104JAP0#&Tụ điện, loại cố định, nguyên liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106601028440
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
CC5GR224KEP0#&Tụ điện dán, loại cố định, nguyên liệu sản xuất thiết bị viễn thông. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106601028440
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
805
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
DI93RD1035P0#&Đi ốt, nguyên liệu sử dụng sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106600060010
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ johnson health việt nam
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22400
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
1000465941#&Cổ góp tiếp điện lắp hỗ trợ mô tơ máy chạy bộ; phi 44xphi 18x34Lx36P (mm), chiều rộng rãnh hàn 1,15 mm, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106592767520
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh w&b technology (việt nam)
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
V3502-0001-0A#&Điện trở trong bản mạch điện tử, Công suất định danh:1/16W, nhà sx:WALSIN.Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106592767520
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh w&b technology (việt nam)
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
V3507-0001-0A#&Đầu nối trong bản mạch điện tử ,1A,50V, nhà sx:MOLEX. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/09/23
提单编号
106592767520
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh w&b technology (việt nam)
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
85414100
产品标签
——
产品描述
V3506-0001-0A#&Bảng chip led (Đi-ốt phát quang) trong bản mạch điện tử , 5V, 30mA.nhà sx:KINGBRIGHT.Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
106546378850
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
CC20R560JAP1#&Tụ điện , có điện dung cố định, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
106546378850
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
CC33R224KAP1#&Tụ điện loại có điện dung cố định, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
106546378850
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
CC20R222KAP0#&Tụ điện loại tụ gốm nhiều lớp, có điện dung cố định, dùng cho sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
106546378850
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
528.4
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
CC53R106KAP1#&Tụ điện, Tụ gốm nhiều lớp gắn trên bảng mạch điện tử, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/09/04
提单编号
106546378850
供应商
lead show electronics ltd.
采购商
công ty tnhh kmw việt nam
lead show electronics ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-25,lead show electronics ltd.共有258笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lead show electronics ltd.的258笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lead show electronics ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。