产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG- SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KH BETULA, LOẠI CHƯA SẤY CHƯA BÀO QUY CÁCH: 2000-*125-142*20-50MM CHƯA ĐƯỢC XỬ LÝ TĂNG ĐỘ RẮN DÙNG SẢN XUẤT TỦ BÀN GHẾ HÀNG MỚI 100% (9715 PCE) #&72.357 @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vostochniy port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6520.392
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vostochniy port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12684.816
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6794.064
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8452.512
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.638
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23779.872
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9569.124
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20313.504
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23779.872
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6656.904
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vostochniy port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24269.328
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vostochniy port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4228.956
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7838.64
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
ltd sibirles
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ phúc thiện
出口港
vladivostok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7838.64
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ- GỖ BẠCH DƯƠNG - SAWN TIMBER BIRCH, TÊN KHOA HỌC BETULA, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 2.0X0.012-.0.018X0.025-0.05 MÉT, HÀNG MỚI 100% @