【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh tipack viet nam
活跃值77
vietnam供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24共计36097笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh tipack viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
9205
42604616
0
- 2025
433
2435888
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106909378660
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh futurecore việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
992.49672
-
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
-
产品描述
Khuôn nhôm của máy ép nhựa (dùng để ép sản phẩm nhựa) dùng để làm khay UPRIGHT 5X TELE ASSY, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
517.32
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY MD12338 HS#&Khay nhựa MD12338 Housing 72ea dùng để đựng linh kiện điện tử, size 180*160mm (KXDĐM),hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
635
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY MD12338#&Khay nhựa MD12338 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 165*165mm,(KXDĐM). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
247.185
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY M15342#&Khay nhưa M15342 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 165*165mm,(KXDĐM)hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
438.875
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY M15342#&Khay nhưa M15342 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 165*165mm,(KXDĐM)hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
446.6
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
VTTH TRAY P14938#&Khay nhựa P14938 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), 36 EA/TRAY, size 165*165mm,(KXDĐM)hàng mới...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
188.13
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY QJ4C#&Khay nhựa QJ4C dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 170*170mm, (KXDĐM)hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
951.8
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY MD15342#&Khay nhưa MD15342 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 165*165mm,(KXDĐM).hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
98.195
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
VTTH TRAY MD16849A6#&Khay nhựa MD16849A6 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 165*165mm, 36EA/TRAY, (KXDĐM). ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911795060
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1933.875
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
VTTH TRAY MD17997#&Khay nhựa MD17997 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set=1 khay+1 nắp đậy), size 225*120mm (KXDĐM). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911797900
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1147.85
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY NK5 T#&Khay nhựa NK5 màu trắng dùng để đựng linh kiện điện tử, size 410*245mm,(KXDĐM)hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106911797900
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh j h vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
995.96
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
TRAY NK5 D#&Khay nhựa NK5 màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử, size 410*245mm,(KXDĐM)hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910710650
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh công nghệ namuga phú thọ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
94.176
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
06-00-TRY-00112#&Khay nhựa TRAY_AF - A12 Type - 60ea - R01 06-00-TRY-00112. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910710650
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh công nghệ namuga phú thọ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16.34
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
06-00-TRY-00116#&Khay nhựa TRAY_AF - A11 Type - 50ea - R02 06-00-TRY-00116. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910710650
-
供应商
cong ty tnhh tipack viet nam
采购商
công ty tnhh công nghệ namuga phú thọ
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
500.4
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
06-00-TRY-00124#&Khay nhựa TRAY_AF - A16 Type - 50ea - R00 06-00-TRY-00124. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic product
15483
94.31%
>
-
pressing punching
634
3.86%
>
-
stamping punching
634
3.86%
>
-
hardened plastic
142
0.86%
>
-
stainless steel
142
0.86%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39239090
15483
94.31%
>
-
82073000
634
3.86%
>
-
39269099
142
0.86%
>
-
39231090
98
0.6%
>
-
39235000
33
0.2%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
11963
33.55%
>
-
cong ty tnhh tipack viet nam
3482
9.77%
>
-
vnzzz
1287
3.61%
>
-
vietnam
669
1.88%
>
-
kho cty tipack vn
94
0.26%
>
+查阅全部
cong ty tnhh tipack viet nam是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,cong ty tnhh tipack viet nam共有36097笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh tipack viet nam的36097笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh tipack viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱