供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.958
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ANALOG UTPUT MODULE 0/4-20 MA. WAGO PART NO.: 750-552/000-250 DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ TRÊN TÀU VŨNG TÀU 03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.225
HS编码
85362099
产品标签
relay
产品描述
THIẾT BỊ NGẮT MẠCH TỰ ĐỘNG TYPE: TERASAKI/ TEMBREAK XS100NB, 20A, 3P DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐÓNG MỞ CỬA CHỐNG CHÁY TRÊN TÀU VÙNG TÀU 03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225.633
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ANALOG INPUT MODULE +- 10 V/0-10 V. WAGO PART NO.: 750-476/000-200 DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ TRÊN TÀU VŨNG TÀU 03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.958
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ANALOG IUTPUT MODULE 0/4-20 MA. WAGO PART NO.: 750-556/000-200 DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ TRÊN TÀU VŨNG TÀU 03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.604
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI DÒNG ĐIỆN PMC-ARRY, 24VDC ĐƯỢC LẮP ĐẶT Ở HỆ THỐNG BÁNH LÁI CỦA TÀU VŨNG TÀU 03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.64
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM VÊNH BẰNG THÉP, P/N: 382201-06 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257.866
HS编码
84099979
产品标签
piston,pump
产品描述
VÒNG XÉC MĂNG DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN TÀU CÔN SƠN, P/N: 382310-22 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
732.574
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ BẰNG THÉP, P/N: 347602-03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
383.869
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
THANH TRUYỀN ĐỘNG CỦA MÁY NÉN KIỂU PISTON KHÍ LẮP TRÊN TÀU CÔN SƠN, P/N: 302115-01 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.564
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
BỘ ĐỆM BẰNG THÉP, P/N: 372812-01 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
147.98
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP, P/N: 34L0043 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.28
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC KHÍ CỦA THIẾT BỊ LỌC KHÍ (BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ) EK 305 TYPE: 5/8 INCH (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.122
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN KHÍ BẰNG THÉP, P/N: 18Z6881 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.805
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT DẦU MP55, 060B0171, AB018, RANGE 0.3-4.5BAR (ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG DƯỚI 1000V) DÙNG CHO ĐỘNG CƠ MÁY TRÊN TÀU VŨNG TÀU 03 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/09
提单编号
——
供应商
sallima work
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại t e c h co
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
181.678
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC KHÍ CỦA THIẾT BỊ LỌC KHÍ (BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ), P/N: 23U1236 (HÀNG MỚI 100%) @