产品描述
TB-119#&THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM ĐỂ KIỂM TRA ĐỘ BỀN SẢN PHẨM TRONG NHỮNG ĐIỀU KIỆN KHÁC NHAU. NSX: WUXI KELONG TESTING EQUIPMENT, MODEL: KLTH-7100, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
wehc ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ welco việt nam
出口港
suzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3038.72
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
TP-042#&MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG CỦA PHÔII, NHÀ SẢN XUẤT: HST, MODEL: 2019115-A. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
wehc ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ welco việt nam
出口港
suzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2249.82
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
TP-042#&MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG CỦA PHÔI, NHÀ SẢN XUẤT: HST, MODEL: 2019115-B. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
wehc ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ welco việt nam
出口港
suzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1170.58
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
TB-120#&THIẾT BỊ KIỂM TRA ĐỘ LÃO HÓA CỦA SẢN PHẨM. NHÀ SẢN XUẤT: TUOFU, MODEL: PRAT-01-04, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
wehc ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ welco việt nam
出口港
suzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2395.91
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
TP-042#&MÁY KIỂM TRA CHỨC NĂNG CỦA PHÔI, NHÀ SẢN XUẤT: HST, MODEL: 2019115-C. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
wehc ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ welco việt nam
出口港
suzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1431.7
HS编码
90309040
产品标签
tester,sensor
产品描述
TP-044#&THIẾT BỊ CỐ ĐỊNH CỦA MÁY SỬA LỖI PHÔI, NHÀ SẢN XUẤT: BNC, MODEL: GY8788001. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
wehc ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ welco việt nam