产品描述
THÂN BƠM(KHÔNGKÈMĐỘNGCƠ)-BỘ PHẬN BƠM LY TÂM(P-3401B),DÙNG ĐỂ BƠM LPG,ĐƯỜNGKÍNHCỬAHÚT:10"=25.4CM,ĐIỆNÁP6.6KV,CÔNGSUẤT:600KW,3PHASE,TẦN SỐ 50HZ,NSX:KSB_SUBMERGED PUMP(WITHOUT MOTOR),HÀNGĐÃQUASỬDỤNG#&DE @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
2340
金额
1989.32
HS编码
84137099
产品标签
centrigual pumps
产品描述
BƠMLYTÂMNHIỀUTẦNG ĐBTHÁORỜI GỒM THÂNBƠM&MOTOR DÙNGĐỂBƠMLPG,ĐKÍNHCỬAHÚT 10"=25.4CM,LƯULƯỢNG400M3/H,ĐIỆNÁP6.6KV,CÔNGSUẤT:600KW,3PHA,TẦNSỐ 50HZ,ITEMNO.P-3301C,NSX:KSB_SUMBERGED PUMP&MOTOR,HÀNGĐÃQUASD#&DE @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
2350
金额
342.57
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BẰNG THÉP CHO BƠM CHÌM DÙNG ĐỂ BƠM KHÍ HÓA LỎNG LPG (P-3301B),KÍCH THƯỚC:223X7.5X7.5CM, NHÀ SẢN XUẤT:KSB_SHAFT OF SUBMERGED PUMP,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/10/20
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
2350
金额
38595.56
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR CHO BƠM LY TÂM NHIỀU TẦNG DÙNG ĐỂ BƠM LPG,LƯU LƯỢNG 400M3/H,XOAY CHIỀU,ĐIỆN ÁP 6.6KV,CÔNG SUẤT:600KW,3 PHA,TẦN SỐ 50HZ,NSX:KSB_MOTOR,HÀNG MỚI 100% @
产品描述
BƠMLYTÂMNHIỀUTẦNGĐBTHÁORỜI GỒM THÂNBƠM&MOTOR DÙNGĐỂ BƠMLPG,ĐKÍNHCỬAHÚT 10"25.4CM,LƯULƯỢNG400M3/H,ĐIỆNÁP6.6KV,CÔNGSUẤT:600KW,3PHA,TẦNSỐ 50HZ,ITEMNO.P-3301A,NSX:KSB_SUMBERGED PUMP&MOTOR,HÀNGĐÃQUASD#&DE @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2224.938
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BƠM CHÌM DÙNG ĐỂ BƠM KHÍ HÓA LỎNG LPG (P-3401B),ĐIỆN ÁP 6.6KV,CÔNG SUẤT:600KW,3 PHASE,TẦN SỐ 50HZ,NHÀ SẢN XUẤT:KSB_SUMBERGED PUMP,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
liên danh hdec hshi hàn quốc
出口港
paris charles de gau fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19991.72
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN(VAN CẦU),CHẤTLIỆU BẰNG THÉP,DÙNG CHO TỦ ĐIỀU KHIỂN,MODEL:27-28132,ĐƯỜNGKÍNHTRONG 0.5"1.27CM,ÁPSUẤT 14BAR,NSX:DRESSER PRODUITS INDUSTRIEL_CONTROL VALVES(GLOBE TYPE),MỚI100% @
交易日期
2021/11/20
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
——
进口港
——
供应区
Luxembourg
采购区
Vietnam
重量
——
金额
449132.349
HS编码
84137099
产品标签
centrigual pumps
产品描述
BƠM LY TÂM NHIỀU TẦNG ĐẶT CHÌM DÙNG ĐỂ BƠM LPG,ĐKÍNH CỬA HÚT 10"25.4CM,LƯU LƯỢNG 400M3/H,ĐIỆN ÁP 6.6KV,CÔNG SUẤT:600KW,3 PHASE,TẦN SỐ 50HZ,ITEM NO.P-3401AB,NHÀ SẢN XUẤT:KSB_SUMBERGED PUMP,MỚI 100% @
交易日期
2021/11/20
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
——
进口港
——
供应区
Luxembourg
采购区
Vietnam
重量
——
金额
679579.939
HS编码
84137099
产品标签
centrigual pumps
产品描述
BƠM LY TÂM NHIỀU TẦNG ĐẶT CHÌM DÙNG ĐỂ BƠM LPG,ĐKÍNH CỬA HÚT 10"25.4CM,LƯU LƯỢNG 400M3/H,ĐIỆN ÁP 6.6KV,CÔNG SUẤT:600KW,3 PHASE,TẦN SỐ 50HZ,ITEM NO.P-3301ABC,NHÀ SẢN XUẤT:KSB_SUMBERGED PUMP,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
icd transimex sg vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
386
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN XẢ ÁP BẰNG THÉP CHO BỒN DẦU,MODEL:DB4E-01X-350V 716003,ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10MM,NSX:HYDAC_PRESSURE RELIEF VALVE,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
icd transimex sg vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
636
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN DẦU CHO ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT CỦA HỆ THỐNG THỦY LỰC,CHẤT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, CÓ GẮN ĐẦU NỐI BẰNG THÉP, MODEL:S11F-AC-AC-0063,ĐƯỜNG KÍNH 2MM, CHIỀU DÀI 630MM,NSX:HYDAC_MEASURING HOSE,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
icd transimex sg vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4238
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ BẰNG THÉP,DÙNG TRONG TRUYỀN ĐỘNG DẦU THỦY LỰC,HOẠT ĐỘNG ĐIỆN (115 VAC),MODEL:SDYPM22-FG-R115/L21,KT 97X97X136MM,ĐƯỜNG KÍNH TRONG 10MM,NSX:WANDFLUH_SOLENOIDE VALVE,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
icd transimex sg vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3218
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT DÙNG ĐỂ ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN CHO TỦ ĐIỀU KHIỂN DẦU THỦY LỰC CÓ ĐIỆN ÁP 24VDC,CHẤT LIỆU:THÉP,MODEL:EDS 444G-0400-1P-DS-000(5M),NSX:HYDAC_PRESSURE SWITCH,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
hdec hshi jv
采购商
list of hdec hshi countries
出口港
icd transimex sg vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
203
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN KHÓA KHÍ GAS CHO RUỘT BÌNH TÍCH ÁP,CHẤT LIỆU BẰNG THÉP,HOẠT ĐỘNG TỰ ĐỘNG,ĐƯỜNG KÍNH 1MM,CHIỀU DÀI 5MM,NSX:HYDAC_GAS VALVE INSERT FOR BLADDER,MỚI 100% @