供应商
k stab co.ltd.
采购商
vietnam colour trading&manufacturing co
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15240other
金额
10800
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH PVC, DẠNG HẠT, MÀU ÁNH VÀNG, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA MÃ PVC STABILIZER KS-600, MỚI 100%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO. @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
vietnam colour trading&manufacturing co
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15240other
金额
12950
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH PVC, DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA MÃ PVC STABILIZER CZ-89, MỚI 100%, ĐÓNG BAO JUMBO 1 TÂN VÀ 1.5 TẤN/BAO. @
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
been a&tcompany ltd.viet nam
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20320other
金额
25200
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP NHỰA: PVC COMPLEX STABILIZER, DẠNG BỘT 25KG/BAG, NSX K-STAB CO., LTD, MỚI 100%. CAS NO.: 7446 - 14 - 2 @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty co phan ky thuat moi truong hoa viet
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2360
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHỰA PVC DẠNG HẠT, MÀU ÁNH VÀNG, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA MÃ KS-600, ĐÓNG GÓI 15KG/BAO VÀ 25K/BAO, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/15
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty co phan ky thuat moi truong hoa viet
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23490
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHỰA PVC DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA MÃ KS-N5,ĐÓNG GÓI 15KG/BAO VÀ 25K/BAO, MỚI 100% @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
HEAT STABILIZER IN THE PRODUCTION OF PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/ BAG, IN POWDER FORM, 100% BRAND NEW (CAS: 7446-14-2)
交易日期
2020/07/11
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/05/29
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/05/09
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/04/18
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/03/07
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/02/06
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @
交易日期
2019/12/25
提单编号
——
供应商
k stab co.ltd.
采购商
cong ty trach nhiem huu han tuan tsuki viet nam
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25500
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
CHẤT ỔN ĐỊNH NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT NHỰA PVC COMPLEX STABILIZER TS-N5, 500KG/BAO, DẠNG BỘT, HÀNG MỚI 100% (CAS: 7446-14-2) @