产品描述
MÁY ÉP DẬP TẤM CAO SU MỀM TỰ ĐỘNG, MODEL: DSAM-200, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT: 33KW, NHÀ SẢN XUẤT: DONGSUNG HYDRAULIC, NĂM SX: 2012. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
产品描述
MÁY ÉP DẬP TẤM CAO SU MỀM TỰ ĐỘNG, MODEL: DSAVM-200, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT: 38KW, NHÀ SẢN XUẤT: DONGSUNG HYDRAULIC, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
产品描述
MÁY CẮT TẤM CAO SU MỀM, MODEL: NYR-1000, ĐIỆN ÁP 220/380V, CÔNG SUẤT: 0.75KW, NHÀ SẢN XUẤT: NAMYANG PMI, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.3
HS编码
85340010
产品标签
printed circuits
产品描述
BẢNG MẠCH IN 1 MẶT CỦA BẢNG ĐIỀU KHIỂN MÁY TỰ ĐỘNG, NHÀ SẢN XUẤT: HWAINTECH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103.2
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
VÒNG CAO SU BẰNG CAO SU LƯU HÓA DÙNG ĐỂ NGĂN DÒ GỈ DẦU CỦA MÁY, KÍCH THƯỚC: 360MM*400MM*20T, NHÀ SẢN XUẤT: DAEKYUNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/21
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
604.5
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ GIA NHIỆT BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ LÀM NÓNG KHUÔN, ĐƯỜNG KÍNH PHI 55, CHIỀU DÀI: 400MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6850
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA KÍCH THƯỚC CỦA SẢN PHẨM CAO SU, DUNG SAI: 0.5 MICRO M, MODEL: EAGLE S 30.20, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUẤT: SEVEN OCEAN, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6850
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA KÍCH THƯỚC CỦA SẢN PHẨM CAO SU, DUNG SAI: 0.5 MICRO M, MODEL: EAGLE S 30.20, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUẤT: SEVEN OCEAN, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6850
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA KÍCH THƯỚC CỦA SẢN PHẨM CAO SU, DUNG SAI: 0.5 MICRO M, MODEL: EAGLE S 30.20, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUẤT: SEVEN OCEAN, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6850
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA KÍCH THƯỚC CỦA SẢN PHẨM CAO SU, DUNG SAI: 0.5 MICRO M, MODEL: EAGLE S 30.20, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUẤT: SEVEN OCEAN, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
258.6
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
NHÍP DÙNG ĐỂ GẮP SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, (250 CHIẾC/BOX), CHIỀU DÀI: 150MM, NHÀ SẢN XUẤT: TAKINI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/18
提单编号
——
供应商
ateks co.ltd.
采购商
công ty tnhh atex gd việt nam
出口港
incheon
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6850
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA KÍCH THƯỚC CỦA SẢN PHẨM CAO SU, DUNG SAI: 0.5 MICRO M, MODEL: EAGLE S 30.20, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUẤT: SEVEN OCEAN, NĂM SX: 2014. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @