产品描述
METERING PUMP, PISTON PUMP TYPE, CHEMICAL PUMP FOR WASTEWATER TREATMENT SYSTEM MODEL: GH20-40W. CAPACITY: 960 CC/MIN. 1 SET = 1 PIECE. NEW 100%
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien at thanh
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH DÙNG TRONG HỆ THỐNG NƯỚC THẢI : R9 5900. 1 BỘ 1 CÁI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien at thanh
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42000
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
HỆ THỐNG LỌC XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP BẰNG BỂ LẮNG LAMELLA LẮP SONG SONG. KT: 3500(L)X1340(W)X2500(H), NSX : SIE FU COMPANY LTD. 1 BỘ 1 CÁI. (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien at thanh
产品描述
BƠM ĐỊNH LƯỢNG, KIỂU BƠM PISTON, DÙNG BƠM HOÁ CHẤT CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI MODEL: GH-50. CÔNG SUẤT : 1760 CC/MIN. 1 BỘ 1 CÁI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/18
提单编号
260921erise21090009
供应商
siefu co.ltd.
采购商
a.t co.ltd.
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
2736other
金额
1000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN ĐỘ PH ( ĐỘ KIỀM) DÙNG TRONG HỆ THỐNG NƯỚC THẢI. NSX : SIE FU COMPANY LTD. 1 BỘ = 1 CÁI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/18
提单编号
260921erise21090009
供应商
siefu co.ltd.
采购商
a.t co.ltd.
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
2736other
金额
4500
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO VÀ KIỂM TRA ĐỘ PH ( ĐỘ KIỀM) DÙNG TRONG HỆ THỐNG NƯỚC THẢI. NSX : SIE FU COMPANY LTD. 1 BỘ = 1 CÁI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/18
提单编号
260921erise21090009
供应商
siefu co.ltd.
采购商
a.t co.ltd.
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
2736other
金额
400
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG KẾ DÙNG TRONG HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, DN200 PIPE(8"). NSX : SIE FU COMPANY LTD. 1 BỘ = 1 CÁI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/02/06
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
công ty tnhh vũ nam giang
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49600
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
HỆ THỐNG LỌC XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP BẰNG BỂ LẮNG LAMELLA LẮP SONG SONG- MODEL: LT-125; KT: 4850 X 2460 X 3800 MM, 125M2, 1/2 HP, HIỆU YICHUM (HÀNG MỚI 100%) @
产品描述
MÁY GẠT BÙN DẠNG KHUNG DÙNG CHO BỂ LẮNG TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP, HIỆU YICHUM (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/14
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien at thanh
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7525
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ NƯỚC CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH TỪ 0 ĐẾN 19999- PANEL CONTROLLER METER, MODEL: MM2: DÙNG CHO HỆ THỐNG NƯỚC THẢI, MỚI 100%. @
交易日期
2019/11/12
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên ất thành
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10925
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ DÒ KHÍ GA TRỰC TUYẾN, MODLE: MOT500-EX - ONLINE COMBUSTIBLE GAS DETECTOR, MỚI 100%. @
交易日期
2019/11/12
提单编号
——
供应商
siefu co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên ất thành
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10925
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN GA TỪ XA - ONLINE COMBUSTIBLE GAS DETECTOR, MỚI 100%. @