供应商
shandongketai
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
28273100
产品标签
magnesium chloride
产品描述
HỢP CHẤT MAGNESIUM CHLORIDE (ĐỘ TINH KHIẾT 99%), CAS: 7791-18-6, HIỆU SHANDONGKETAI, 1KG/HỘP, DÙNG LÀM MẪU NGUYÊN LIỆU TRONG THÍ NGHIỆM NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO ĐIỆN CỰC CỦA PIN SẠC LITHIUM - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
shandongketai
采购商
công ty tnhh vina foods kyoei chi nhánh đà nẵng
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
VỤN BÁNH MÌ , NGUYÊN LIỆU TẨM THỰC PHẨM CHO CÁC MÓN CHIÊN @