以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计796笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是singate international pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20242001210209.941120802
202519279973.7681000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977976600
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty cổ phần npoil
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42291.15
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
Dầu gốc 500N hàm lượng dầu mỏ >70% dùng làm NLSX dầu nhờn, Distillates(petroleum) hydrotreated heavy paraffinic 100% CAS 64742-54-7,c...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977976600
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty cổ phần npoil
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16112.55
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
Dầu gốc 150N hàm lượng dầu mỏ >70% dùng làm NLSX dầu nhờn, Distillates(petroleum) hydrotreated heavy paraffinic 100% CAS 64742-54-7,c...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963731710
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại sắc màu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20853
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DAU#&Dầu trắng dùng làm chất trợ gia công,dung môi dùng trong quá trình sản xuất nhựa (có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có ngu...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950931360
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37516.5
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 500N (Paraffin Oil 500N (HSB 500N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950917730
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23395.29
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 150N (Paraffin Oil 150N (HSB 150N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
106932688330
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38942.37
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 150N (Paraffin Oil 150N (HSB 150N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
106932712020
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38863.77
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 150N (Paraffin Oil 150N (HSB 150N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
交易日期
2025/02/08
提单编号
106928878120
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại sắc màu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41601
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DAU#&Dầu trắng dùng làm chất trợ gia công,dung môi dùng trong quá trình sản xuất nhựa (có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có ngu...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106926079520
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23407.08
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 150N (Paraffin Oil 150N (HSB 150N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924286011
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dầu chính long
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20758.5
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
Dầu gốc Base Oil 2cSt, là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, mã...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106924307561
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty cổ phần hóa dầu chính long
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62052.1
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
Dầu gốc BASE OIL 150N, là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, Ns...
展开
交易日期
2025/02/05
提单编号
106918659630
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37472.4
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 500N (Paraffin Oil 500N (HSB 500N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914634040
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh beenplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20811
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu trắng base oil (Paraffin Oil): chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ,dùng làm chất trợ gia công tro...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904260040
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại sắc màu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20931.2
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
DAU#&Dầu trắng dùng làm chất trợ gia công,dung môi dùng trong quá trình sản xuất nhựa (có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có ngu...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106893997340
供应商
singate international pte ltd.
采购商
công ty tnhh hóa dầu việt kỷ nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39700
HS编码
27101990
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu Trắng-Dầu paraffin 150N (Paraffin Oil 150N (HSB 150N)),chứa trên 70%là dầu khoáng,nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.Dùng ...
展开
singate international pte ltd.是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,singate international pte ltd.共有796笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从singate international pte ltd.的796笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出singate international pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。