产品描述
------------ CMAU6780110 DESCRIPTION---------1 VEHICLE 1977 PORSCHE911SVIN: 9117203368HS 8703 2490DTHC COLLECTNVOCC BILL CROSS REFERENCE WITH MASTER BILL N
产品描述
------------ CMAU6780110 DESCRIPTION---------1 VEHICLE 1977 PORSCHE911SVIN: 9117203368HS 8703 2490DTHC COLLECTNVOCC BILL CROSS REFERENCE WITH MASTER BILL N
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
dominik
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.9
金额
4.64
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
SÉT 3 MŨI KHOAN HÌNH NÓN, NHÃN HIỆU DIYMORE, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC 4X12,4X20,4X32MM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
dominik
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.9
金额
10.02
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG SZ02, NHÃN HIỆU DIYMORE, ĐIỆN ÁP 6V, KÍCH THƯỚC 67X127X29MM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
dominik
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.9
金额
4.87
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
MÔ ĐUN KIỂM TRA SẠC PIN, NHÃN HIỆU DIYMORE, ĐIỆN ÁP 5V, KÍCH THƯỚC 8X10X2CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
dominik
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.9
金额
16.82
HS编码
85423300
产品标签
amplifiers
产品描述
BẢNG MẠCH KHUẾCH ĐẠI ÂM THANH, NHÃN HIỆU DIYMORE, ĐIỆN ÁP 7V, KÍCH THƯỚC 30X25X2MM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
dominik
采购商
individuals or organizations do not have a tax code