产品描述
ĐẾ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM BẰNG NHỰA HIỆU GIGI - SET M, KÍCH THƯỚC: 32X82X4.4 CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.722
HS编码
70099200
产品标签
glass mirrors
产品描述
GƯƠNG THỦY TINH ĐỂ BÀN CÓ KHUNG HIỆU GIGI 2021,KÍCH THƯỚC: 30X50CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
1042.2
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - BLUES 64060/0-50, 64060/1-50, 64060/2-50, 64060/6-50, 64060/8-50, 64060/9-53, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
262.43
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - BACH 6741/1-53, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
301.69
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - WATERS 6551/1-55,6551/2-55,6551/4-55, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
329.11
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - PRINCE 6641/2-55, 6641/7-55, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
559.28
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NGƯỜI LỚN GỌNG BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - FORD 6648/1-53, 6648/8-53, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
653.93
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - ASHLEY 8068/5-53, 8068/7-53, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
344.17
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
KÍNH MÁT NGƯỜI LỚN GỌNG BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - GRANT 6670/1-57, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
1062.64
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - EIRA 8088/1-50, 8088/3-50, 8088/5-50, 8088/6-50, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
326.96
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - ISLAND 8064/6-50, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gigi studios
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ an khang phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
205
金额
137.13
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
产品描述
GỌNG KÍNH NGƯỜI LỚN BẰNG KIM LOẠI KÈM HỘP HIỆU: GIGI - MAGRITTE 6643/2-53, HÀNG MỚI 100% @