供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
180
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM1725A (HÀNG FOC) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
3000
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM2530A . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
300
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
NON-RESORBABLE PTFE MEMBRANE, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM2530A (FOC GOODS) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
90
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
NON-RESORBABLE PTFE MEMBRANE, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM1224A (FOC GOODS) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
900
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
NON-RESORBABLE PTFE MEMBRANE, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM1224A . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2640
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
NON-RESORBABLE PTFE MEMBRANE, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM2025A . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
180
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
NON-RESORBABLE PTFE MEMBRANE, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM1725A (FOC GOODS) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
900
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM1224A . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
1800
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU,DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM1725A . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
300
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM2530A (HÀNG FOC) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
180
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
NON-RESORBABLE PTFE MEMBRANE, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM1424A (FOC GOODS) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
771609917359
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1800
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
PTFE MEMBRANE IS NOT REABSORBED, USED FOR IMPLANTATION IN THE BODY FOR MORE THAN 30 DAYS TO RESTORE BONE STRUCTURE, PRODUCTS USED IN DENTISTRY. CODE: PM1725A . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
264
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM2025A (HÀNG FOC) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
90
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM1224A (HÀNG FOC) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/28
提单编号
——
供应商
b&medi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín nha
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.5
金额
180
HS编码
90212990
产品标签
——
产品描述
MÀNG PTFE KHÔNG TÁI HẤP THU, DÙNG ĐỂ CẤY GHÉP VÀO CƠ THỂ TRÊN 30 NGÀY NHẰM PHỤC HỒI CẤU TRÚC XƯƠNG, SẢN PHẨM SỬ DỤNG TRONG NHA KHOA. CODE: PM1424A (HÀNG FOC) . NSX: B&MEDI, CO.,LTD , HÀNG MỚI 100% @