产品描述
AV10M-MADE FROM 316 STAINLESS STEEL WITH 316 STAINLESS CAP
交易日期
2022/05/01
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
84819000
产品标签
parts of valve,boiler shell,for pipe,tanks,ticl,vat
产品描述
PARTS OF VALVES AND SIMILAR ARTICLES FOR PIPES, BOILER SHELLS, TANKS, VATS OR THE LIKE, N.E.S.
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN (85176299),NHÃN HIỆU : MICRONIS / MASTER Z1,CẤU HÌNH : CPU - RYZEN 5 2600X,RAM - MICRON BAIISTIX RGB 16GB (8GB*2),MONITOR - 32" 144HZ FREESYNC LCD (VIEWSONIC), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2097
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÁY TÍNH ASUS- 84714990, MODEL:ASUS ROG STRIX XG32V, NHÀ SẢN XUẤT : ASUS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN (85176299) ,NHÃN HIỆU : MICRONIS / MASTER T8000,CẤU HÌNH : CPU - RYZEN 7 2700X,RAM - MICRON BAIISTIX RGB 16GB (8GB*2), MONITOR - 32" 144HZ FREESYNC LCD (VIEWSONIC),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BỘ BÀN PHÍM VÀ CHUỘT ĐIỀU KHIỂN MÁY TÍNH 84716090,NHÃN HIỆU CHUỘT : MANIC G40 / NHÃN HIỆU BÀN PHÍM : MANIC K735, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/14
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN (85176299),NHÃN HIỆU : MICRONIS / MASTER T500V,CẤU HÌNH : CPU - TR 2990WX,RAM - MICRON BAIISTIX RGB 32GB (8GB*4),MONITOR - 32" 144HZ FREESYNC LCD (VIEWSONIC), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN. CẤU HÌNH: MÀN HÌNH: 32" ,RAM MICRON BAIISTIX RGB 16GB , CPU - RYZEN 5 2600X, SSD 500GB. NHÃN HIỆU : MICRONIS . MODEL: MASTER Z1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN. CẤU HÌNH: MÀN HÌNH: 32" ,RAM MICRON BAIISTIX RGB 16GB , CPU - RYZEN 7 2700X, SSD 500GB. NHÃN HIỆU : MICRONIS . MODEL: MASTER T8000. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2097
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH MÁY TÍNH 32 INCH, ĐỘ PHÂN GẢI: WQHD. NHÃN HIỆU: ASUS ROG STRIX XG32V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu thuong mai va du lich quoc te hoa binh
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
MÁY TÍNH ĐỂ BÀN. CẤU HÌNH: MÀN HÌNH 32'', RAM MICRON BAIISTIX 32GB , CPU - TR 2990WX, SSD 500GB. NHÃN HIỆU : MICRONIS . MODEL: MASTER T500V . . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại và du lịch quốc tế hoà bình
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
BỘ CHUỘT HIỆU: MANIC G40 VÀ BÀN PHÍM HIỆU: MANIC K735. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
КЛАПАНЫ ОБРАТНЫЕ (НЕВОЗВРАТНЫЕ) - КЛАПАН ЗАГРУЗОЧНЫЙ В СТАЛЬНОМ КОРПУСЕ, ДЛЯ УСТАНОВКИ НА АЗОТНЫХ ГИДРАВЛИЧЕСКИХ АККУМУЛЯТОРАХ, ДЛЯ ПРИМЕНЕНИЯ С ВСПОМОГАТЕЛЬНЫМ БУРОВЫМ ОБООРУДОВАНИЕМ, -12ШТ;
交易日期
2014/03/12
提单编号
801912121707
供应商
aval ltd.
采购商
atif traders
出口港
dubai
进口港
lafu
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
1.5
金额
——
HS编码
产品标签
arts
产品描述
PARTS
交易日期
2014/02/18
提单编号
——
供应商
aval ltd.
采购商
ооо джет эвиэйшен внуково
出口港
——
进口港
чикаго
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.049
金额
43.56
HS编码
8481101908
产品标签
pipe fittings,valves
产品描述
КЛАПАНЫ РЕДУКЦИОННЫЕ ДЛЯ РЕГУЛИРОВКИ ДАВЛЕНИЯ, ИЗ СТАЛИ : КОД ОКП 755160