以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计6452笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是luong tien dung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.9616
HS编码
85444942
产品标签
connector,pvc
产品描述
-#&Dây điện 1c x 25mm2 (1 lõi đường kính 9.9mm, bọc cách điện bằng nhựa PVC, điện áp 0.6/1KV, chưa gắn đầu nối, không dùng cho viễn thông), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74.37024
HS编码
85395210
产品标签
——
产品描述
-#&Đèn led buld trụ 50W (đèn điôt phát quang led dạng bóng đèn, phần đui đèn ren xoáy, ỏ bọc bảo vệ đèn bằng nhựa PC, KT: 140x225mm,điện áp 220V/50Hz, công suất 50W), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
374.25024
HS编码
94059920
产品标签
lavender
产品描述
-#&Đầu đèn báo (1 loại chụp đèn bằng hợp kim nhôm đúc+PC,KT: đường kính 550mm, cao 530mm, dùng cho đèn led ngoài trời, để bảo vệ đèn, giảm độ chói của ánh đèn), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.992
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
-#&Đầu cốt M50(đầu cốt bằng đồng,để liên kết giữa cực thiết bị điện với dây điện,thân đầu cốt tiết diện 50mm2 để gắn dây điện,dùng cho dòng điện 380V/100A), hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.96881
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
-#&Aptomat 4P200A (bộ ngắt mạch tự động dạng hộp đúc, dòng điện định mức 200A, dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch), hàng mới 100%#&KR
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.9912
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
-#&Vỏ tủ điện 200mm x 300mm (vỏ rỗng chưa lắp thiết bị, bằng sắt sơn tĩnh điện, dùng để chứa đựng và bảo vệ các thiết bị điện có điện áp 380V), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686254840
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
ch kt & tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3014.7936
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
-#&Dây cáp điện 4c x 50mm2 (4 lõi đường kính 27.8mm, bọc cách điện bằng nhựa PVC, điện áp 0.6/1KV, chưa gắn đầu nối, không dùng cho viễn thông), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635009940
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.9848
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
-#&Nút ấn thang máy (nút nhấn bằng nhựa, điện áp 24V, dòng điện 0.015A, dùng cho thang máy để bấm điều khiển thang máy), hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635009940
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
819.6721
HS编码
85414900
产品标签
——
产品描述
-#&Thanh an toàn cảm ứng WECO thang máy (chất liệu nhựa, dài 2100mm,điện áp 24V,dựa vào nguyên lý thu phát tia hồng ngoại phát hiện người để đóng/mở cửa thang máy,2 cái/bộ), hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635009940
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.1898
HS编码
94054190
产品标签
——
产品描述
-#&Đèn chiếu sáng Led 9W (đèn led điện áp 220V, công suất 9W),dùng để chiếu sáng trong thang máy, loại quang điện, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635009940
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.976
HS编码
84313110
产品标签
crane parts
产品描述
-#&Guốc cửa thang máy (chất liệu bằng thép bọc cao su, là 1 bộ phận của thang máy chở hàng, dùng để dẫn hướng đóng mở cửa thang máy), hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635009940
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
299.88
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
-#&Bánh xe tỳ cửa thang máy (bánh xe đẩy đường kính(bao gồm cả lốp) 39mm, chiều rộng bánh xe 12mm, chất liệu thép bọc cao su, dùng cho thang máy chở hàng), hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635009940
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.984
HS编码
85415900
产品标签
——
产品描述
-#&Cảm biến từ 24V thang máy (hoạt động trên nguyên lý sử dụng dòng điện chạy qua để sinh ra từ trường), hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571564040
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
cua hang kt&tm hai phong
进口港
ct bumjin elect vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.28144
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
-#&Van tiết lưu dàn lạnh điều hoà (van dùng trong truyền động khí nén, dùng để điều chỉnh khí nén, chất liệu bằng thép, đường kính trong 3.5cm), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571564040
供应商
luong tien dung
采购商
công ty tnhh bumjin electrocnics vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540.76194
HS编码
38276310
产品标签
——
产品描述
-#&Gas R410A (Dung môi ga lạnh R410A dùng trong hệ thống điều hòa, tp gồm DIFLUOROMETHANE 50% và PENTAFLUOROETHANE 50%, trọng lượng 13.6KG/bình),mới 100%#&CN
luong tien dung是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,luong tien dung共有6452笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从luong tien dung的6452笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出luong tien dung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。