产品描述
NẮP BẰNG CAO SU LƯU HÓA CỦA BỘ PHANH HƠI, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46
金额
429.94
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA KHÔNG XỐP (21*100*12)MM (KHÔNG PHẢI CAO SU CỨNG), MÀU ĐEN, DÙNG TRONG MÁY KÉO DÂY THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46
金额
859.88
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA KHÔNG XỐP (41*100*12)MM (KHÔNG PHẢI CAO SU CỨNG), MÀU ĐEN, DÙNG TRONG MÁY KÉO DÂY THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46
金额
859.88
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG BẰNG CAO SU LƯU HÓA KHÔNG XỐP (51*100*12)MM (KHÔNG PHẢI CAO SU CỨNG), MÀU ĐEN, DÙNG TRONG MÁY KÉO DÂY THÉP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46
金额
781.71
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NẮP BẰNG CAO SU LƯU HÓA CỦA BỘ PHANH HƠI, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
46
金额
429.94
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
NẮP BẰNG CAO SU LƯU HÓA CỦA BỘ PHANH HƠI, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68138900
产品标签
friction material
产品描述
MIẾNG ĐỆM PHANH DÙNG LÀM BỐ THẮNG GIẢM TỐC CỦA MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM (KHÔNG CHỨA AMIĂNG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68138900
产品标签
friction material
产品描述
MIẾNG ĐỆM PHANH DÙNG LÀM BỐ THẮNG GIẢM TỐC CỦA MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM (KHÔNG CHỨA AMIĂNG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
68138900
产品标签
friction material
产品描述
MIẾNG ĐỆM PHANH DÙNG LÀM BỐ THẮNG GIẢM TỐC CỦA MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM (KHÔNG CHỨA AMIĂNG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
915.899
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHANH HƠI,DÙNG GIẢM MA TỐC DÂY CÁP, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM, MODEL: DB-3020S (4"), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
499.581
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐƯỜNG KÍNH 0,5 MM, DÙNG ĐỂ GHÉP NỐI CHO ỐNG DẪN KHÍ TRONG BỘ PHẬN TĂNG ÁP CỦA MÁY BƠM KHÍ, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY DÂY CÁP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
333.054
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐƯỜNG KÍNH 0,5 MM, DÙNG ĐỂ GHÉP NỐI CHO ỐNG DẪN KHÍ TRONG BỘ PHẬN TĂNG ÁP CỦA MÁY BƠM KHÍ, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY DÂY CÁP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316.401
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHANH HƠI,DÙNG GIẢM MA TỐC DÂY CÁP, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM, MODEL: DB-3020W (5"), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
666.108
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
BỘ LY HỢP DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH LỰC CĂNG CỦA DÂY CÁP, PHỤ TÙNG THAY THẾ CHUYÊN DÙNG TRONG MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM, NĂM SX:2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
samjin traverse
采购商
kiswire cord vietnam ltd.
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
374.686
HS编码
68138900
产品标签
friction material
产品描述
MIẾNG ĐỆM PHANH DÙNG LÀM BỐ THẮNG GIẢM TỐC CỦA MÁY XOẮN SỢI CÁP THÀNH PHẨM (KHÔNG CHỨA AMIĂNG), HÀNG MỚI 100% @