产品描述
PLASTIC HEAT TRANSFER FILM - PLASTIC HEAT TRANSFER PRINTING FILM, CLEAR COLOR, SIZE 3.9 CM (USED AS HEAT TRANSFER LABEL),(9030H (W)
交易日期
2023/10/27
提单编号
151023ajsh2310070
供应商
hjcorp
采购商
rudholm printing&packaging co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
21
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
PLASTIC HEAT TRANSFER FILM - PLASTIC HEAT TRANSFER PRINTING FILM, CLEAR COLOR, SIZE 3.9 CM (USED AS HEAT TRANSFER LABEL), SAMPLE FOC (9030W)
交易日期
2023/10/27
提单编号
151023ajsh2310070
供应商
hjcorp
采购商
rudholm printing&packaging co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1425
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
PLASTIC HEAT TRANSFER FILM - PLASTIC HEAT TRANSFER PRINTING FILM, GRAY, SIZE 1.07 M (USED AS HEAT TRANSFER PRINTING LABELS)
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221smj200001774
供应商
hjcorp
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu việt nam thịnh vượng
出口港
osaka osaka
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8920.8other
金额
782.149
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: NƯỚC UỐNG THE COLLAGEN EXR. QUY CÁCH 10 CHAI X50ML / HỘP, 3 HỘP/ THÙNG(UNK) .LOẠI KHÔNG CÓ GA, DÙNG NGAY ĐƯỢC.NHÃN HIỆU SHISEDO.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221smj200001774
供应商
hjcorp
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu việt nam thịnh vượng
出口港
osaka osaka
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8920.8other
金额
7508.63
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MÌ ĂN LIỀN MUG NISSIN. QUY CÁCH: 4 GÓI/ TÚI (23G/GÓI X 2, 24G/GÓI X 2);12 TÚI/THÙNG (UNK).NSX: TOTTORI CANNING CO., LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221smj200001774
供应商
hjcorp
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu việt nam thịnh vượng
出口港
osaka osaka
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8920.8other
金额
7821.49
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: NƯỚC UỐNGTHE COLLAGEN. QUY CÁCH 10 CHAI X50ML / HỘP, 3 HỘP/ THÙNG(UNK) .LOẠI KHÔNG CÓ GA, DÙNG NGAY ĐƯỢC.NHÃN HIỆU SHISEDO.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221smj200001774
供应商
hjcorp
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu việt nam thịnh vượng
出口港
osaka osaka
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8920.8other
金额
730.006
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG: NƯỚC UỐNGTHE COLLAGEN PURE WHITE. QUY CÁCH 10 CHAI X50ML / HỘP, 3 HỘP/ THÙNG(UNK) .LOẠI KHÔNG CÓ GA, DÙNG NGAY ĐƯỢC.NHÃN HIỆU SHISEDO.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221smj200001774
供应商
hjcorp
采购商
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu việt nam thịnh vượng
出口港
osaka osaka
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8920.8other
金额
4692.894
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
MÌ ĂN LIỀN UDON MUG NISSIN. QUY CÁCH: 4 GÓI/ TÚI (23G/GÓI X 2, 24G/GÓI X 2);12 TÚI/THÙNG (UNK).NSX: TOTTORI CANNING CO., LTD.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
chiaki impoex co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
6669other
金额
11888.665
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG CÓ CHỨA SỮA HỆU MORINAGA E-OKASAN MILK TEA DÙNG CHO BÀ BẦU ( 18G/GÓI X12 GÓI/HỘP, 12 HỘP/ UNK ),HSD 13/10/2023 NHÀ SX : MORINAGA MILK INDUSTRY CO.,LTD
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
kids plaza joint stock co
出口港
ishikari
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19680other
金额
37021.719
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SỮA BỘT MORINAGA HAGUKUMI LARGE(CHẾ PHẨM DINH DƯỠNG CHO TRẺ EM TỪ 0-12THÁNG TUỔI CÓ CHỨA SỮA),ĐÓNG GÓI 800G/1 HỘP,1 HỘP = 1 PACK=1PCE,8 HỘP/THÙNG,HSD THÁNG3/2023,SỐ CÔNG BỐ:131/2019/ATTP-ĐKSP,MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
kids plaza joint stock co
出口港
ishikari
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19680other
金额
40602.223
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SỮA BỘT MEIJI STEP(CHẾ PHẨM DINH DƯỠNG CHO TRẺ EM TỪ 1-3 TUỔI CÓ CHỨA SỮA), ĐÓNG GÓI 800G/1 HỘP,1 HỘP = PACK = 1 PCE,8 PACK/THÙNG,HSD THÁNG 1/2023,SỐ CÔNG BỐ:376/2019/ATTP-ĐKSP,MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
kids plaza joint stock co
出口港
ishikari
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19680other
金额
39107.449
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SỮA MEIJI HOHOEMI EASY CUBE DẠNG VIÊN(CHO TRẺ EM TỪ 0-12THÁNG TUỔI CÓ CHỨA SỮA),6.75G/VIÊN,4VIÊN/GÓI,27GX24GÓIX2 HỘP,1PCE=2 HỘP=1PACK,4PACK/THÙNG,HSD T.03/2023,SỐCÔNG BỐ:129/2019/ATTP-ĐKSP,MỚI100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
kids plaza joint stock co
出口港
ishikari
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19680other
金额
23568.756
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SỮA MEIJI STEP EASY CUBE DẠNG VIÊN(CHO TRẺ EM TỪ 1-3 TUỔI CÓ CHỨA SỮA),7G/VIÊN,4 VIÊN/GÓI,28GX24 GÓIX2 HỘP,1PCE=2HỘP=1PACK,4PACK/THÙNG,HSD T.03/2023,SỐ CÔNG BỐ:134/2019/ATTP-ĐKSP,MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
kids plaza joint stock co
出口港
ishikari
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19680other
金额
27044.974
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SỮA BỘT MEIJI HOHOEMI(CHẾ PHẨM DINH DƯỠNG CHO TRẺ EM TỪ 0-12 THÁNG TUỔI CÓ CHỨA SỮA),ĐÓNG GÓI 800G/1 HỘP, 1 HỘP= PACK = 1 PCE,8PACK/THÙNG,HSD THÁNG 1/2023,SỐ CÔNG BỐ:375/2019/ATTP-ĐKSP,MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
hjcorp
采购商
chiaki impoex co.ltd.
出口港
tokyo tokyo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
6669other
金额
11888.665
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG CÓ CHỨA SỮA HỆU MORINAGA E-OKASAN CAFE AU LAIT DÙNG CHO BÀ BẦU ( 18G/GÓI X12 GÓI/HỘP, 12 HỘP/ UNK ),HSD 24/09/2023 NHÀ SX : MORINAGA MILK INDUSTRY CO.,LTD