供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
168
金额
5820
HS编码
90019090
产品标签
unmounted optical elements
产品描述
BỘ THỬ TRÒNG ĐƠN - MODEL: MT-266 (AC3). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/03
提单编号
250223phoc23023553
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
savannah
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GOLD-PLATED RING FOR MT-266. NEW 100%.
交易日期
2023/03/03
提单编号
——
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
168
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VÒNG KHUNG BẢO VỆ BẰNG KIM LOẠI - GOLD-PLATED RING FOR MT-266. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/03
提单编号
250223phoc23023553
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
savannah
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5820
HS编码
90019090
产品标签
unmounted optical elements
产品描述
SINGLE LENS TESTER - MODEL: MT-266 (AC3). NEW 100%.
交易日期
2022/02/25
提单编号
pge15015289
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
280other
金额
1107.405
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ TRÒNG KÍNH (DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TRÒNG KÍNH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT TRÒNG KÍNH) KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ. MODEL: LM-7. HÀNG MỚI 100%. HSX: NIDEK CO.,LTD
交易日期
2022/02/25
提单编号
pge15015289
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
产品描述
VỎ MÁY BẰNG NHỰA, PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐO ĐỘ TRÒNG KÍNH - LOWER FRONT COVER ASSY (31019-4200). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
pge15015289
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
280other
金额
94.811
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN CỦA MÁY MÀI TRÒNG KÍNH - POWER SUPPLY (80602-00102). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
pge15015289
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
280other
金额
9.03
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BOARD MẠCH ĐIỀU KHIỂN, ĐIỆN ÁP 220V, PHỤ KIỆN CỦA MÁY MÀI TRÒNG KÍNH - BA2 BOARD UNIT (40340-BA02). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
pge15015289
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
280other
金额
1303.331
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ TRÒNG KÍNH (DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TRÒNG KÍNH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT TRÒNG KÍNH) KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ. MODEL: LM-7P (31035-0040). HÀNG MỚI 100%. HSX: NIDEK CO.,LTD
交易日期
2021/12/29
提单编号
pge15014795
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
294.3other
金额
7.28
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐO ĐỘ TRÒNG KÍNH: BỘ PHẬN CỐ ĐỊNH TRÒNG KÍNH - NOSEPIECE UNIT (30380-8000). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
pge15014795
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
vina vista co ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
294.3other
金额
1274.017
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BIỂU ĐỒ KIỂM TRA THỊ LỰC, MODEL: SC-1600 (34607-0040). HÀNG MỚI 100%. HSX: NIDEK CO.,LTD
交易日期
2021/12/29
提单编号
pge15014795
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
vina vista co ltd.
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
294.3other
金额
98.628
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY MÀI TRÒNG KÍNH: DỤNG CỤ HIỆU CHỈNH BỘ PHẬN QUÉT TRÒNG KÍNH - FEELER HEIGHT ADJUSTMENT JIG (40395-0110). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
pge15014795
供应商
h ogino&co.ltd.
采购商
công ty tnhh tầm nhìn mục tiêu việt nam
h ogino&co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-03,h ogino&co.ltd.共有238笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。