产品描述
VÒNG ĐỊNH VỊ LƯỠI DAO PHÍA TRONG BẰNG NHỰA - PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, ITEM NO: 16220419. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
643.42
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI DAO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DẠNG CONG DÀY 1.5 MM, ĐƯỜNG KÍNH 225MM, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, ITEM NO: 16220003. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
产品描述
VÒNG ĐỊNH VỊ LƯỠI DAO PHÍA NGOÀI BẰNG NHỰA - PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, ITEM NO: 16220418. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.72
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
VÁCH NGĂN, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: PHI 20*32MM , ITEM NO: 953000041, NHÀ SX: DM. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.294
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI (Ổ BI) RÃNH 608 (PHI 8, 22X7CM), PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, BẰNG THÉP KO GỈ, ITEM NO: 936100608, NHÀ SX: KJV. MỚI 100 @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
891.933
HS编码
84603910
产品标签
grinding machine,stabilized power supply
产品描述
MÁY MÀI LƯỠI DAO, MODEL RS-75, NHÀ SX: DICK, CÔNG SUẤT: 0.075KW, ĐIỆN ÁP: 230V/ 1 PHA. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.131
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
BĂNG TẢI BẰNG NHỰA, MODEL T10-25-1080, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, KÍCH THƯỚC: 1080*25*8MM, ITEM NO: 932310252, NHÀ SX: JENS S. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.262
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
ĐẦU BÉC PHUN, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: PHI 14*20MM, ITEM NO: 953000018, NHÀ SX: SPRAYING SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348.7
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
BĂNG TẢI RA HÀNG MÀU XANH LAM, BẰNG NHỰA, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, KÍCH THƯỚC: RỘNG 225MM, DÀI 3340 MM, ITEM NO: 934122504, NHÀ SX: JENS S. MỚI 100 @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.99
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
RON LÀM KÍN, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, BẰNG CAO SU, KÍCH THƯỚC: PHI 16 * 2CM, ITEM NO: 936801620, NHÀ SX: KJV. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
产品描述
CẢM BIẾN TIỆM CẬN, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, ITEM NO: 900100003, NHÀ SX: OMRON. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
417.036
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
BĂNG TẢI TIẾP LIỆU MÀU XANH LAM, BẰNG NHỰA, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, KÍCH THƯỚC: BỀ RỘNG 225MM, DÀI 4780 MM, ITEM NO: 934122503, NHÀ SX: JENS S. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
borncut as
采购商
pms vn processing solution co.ltd.
出口港
billund dk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.99
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
BẠC LÓT BẰNG NHỰA, PHI 20, 23X15 CM, MODEL: A200 IGUS, PHỤ KIỆN CỦA MÁY DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỦY SẢN, ITEM NO: 936220001, NHÀ SX: ICUS. MỚI 100% @