供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1054.35
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
FPECO-901#&Bộ chống sét để bảo vệ mạch điện, dùng cho điện áp 110V, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681814410
供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.082
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
JYZCC-001#&Miếng linh kiện bằng kẽm, kích thước 16 x 8mm, dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681814410
供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.082
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
JYZCC-002#&Miếng linh kiện bằng kẽm, kích thước 16 x 8mm, dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681814410
供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.096
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
HHZFC-007#&Chốt định vị bằng thép, không ren, dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (1 cái = 0.01 kg)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681817320
供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
NPWP00-1A006ASS000#&Chốt định vị bằng thép, không có ren, gài cố định trục, dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (100 cái = 0.0046 kg)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681790610
供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2328.16
HS编码
40169951
产品标签
rubber product
产品描述
DG4BC-305#&Con lăn có trục bằng thép và vỏ bọc ngoài bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681817320
供应商
takazono corp.
采购商
công ty tnhh mtv takazono việt nam