供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
40.391
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
RẮC CO BẰNG KIM LOẠI; CÔNG DỤNG: KẾT NỐI ĐẦU PHUN VỚI ỐNG CẤP NƯỚC.; MÃ HÀNG: AF1W0002679 ; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
215.197
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BỘ PHẬN CỦA LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ: RON CỬA LÒ NƯỚNG BÁNH MÌ; MÃ HÀNG: AF105055201; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
307.898
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
RAY TRƯỢT CỬA CỦA LÒ NƯỚNG BẰNG KIM LOẠI ZISE 98CM 22MM 70MM (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF175344853; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
386.252
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LÒ NƯỚNG; CÔNG DỤNG: ĐIỀU KHIỂN QUÁ TRÌNH NƯỚNG BÁNH MÌ; MÃ HÀNG: AF105161011; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
65.111
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ ĐỠ RAY TRƯỢT CỬA NƯỚNG BẰNG KIM LOẠI KÍCH THƯỚC 98CM*22CM 770MM BỘ. CÁI (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF175310192; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
132.429
HS编码
85059000
产品标签
ferrite,electromagnet
产品描述
BỘ PHẬN CỦA PHÒNG Ủ BỘT BÁNH MÌ: NAM CHÂM GIỮ CỬA PHÒNG Ủ BỘT; MÃ HÀNG: AF301431442; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
125.808
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY Ủ BỘT: ĐẦU PHUN NƯỚC BẰNG KIM LOẠI; AF3W0000261; HIỆU: BONGARD; MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20.1other
金额
48.557
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ: DÂY CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ; MÃ HÀNG: AF105192941; HIỆU BONGARD; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.809
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
CẦU NỐI DÂY TRUNG TÍNH CỦA LÒ NƯỚNG 160A (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF102010654; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.135
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
CẦU NỐI ĐIỆN LÒ NƯỚNG 160A (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF102010653; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131.433
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ ĐỠ RAY TRƯỢT CỬA NƯỚNG BẰNG KIM LOẠI KÍCH THƯỚC 98CM*22CM 770MM BỘ. CÁI (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF175310192; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64.046
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CỦA LÒ NƯỚNG 160A (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF102064581; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/30
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật và đầu tư thương mại thanh hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
414.348
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
RAY TRƯỢT CỬA CỦA LÒ NƯỚNG BẰNG KIM LOẠI ZISE 98CM 22MM 70MM (BỘ PHẬN CỦA MÁY LÀM BÁNH MÌ); AF175344853; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
ооо пекакон
出口港
——
进口港
портес лес валенсе
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2.9
金额
181.69
HS编码
7616999008
产品标签
——
产品描述
ИЗДЕЛИЯ ИЗ АЛЮМИНИЯ ДЛЯ ТЕСТОМЕСИЛЬНОГО ПЛАНЕТАРНОГО МИКСЕРА ЛОПАТКА 60 Л ДЛЯ МИКСЕРА 60 Л TM BONGARD. МАТЕРИАЛ АЛЮМИНИЕВЫЙ СПЛАВ, ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ ТЕСТОМЕСИЛЬНОГО ПЛАНЕТАРНОГО МИКСЕРА TM BONGARD, ИСПОЛЬЗУЕТСЯ КАК МЕСИЛЬНЫЙ ИНСТРУМЕНТ ДЛЯ ЗАМЕСА ТЕСТА, СПОСОБ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ОТЛИВКА
交易日期
2019/12/19
提单编号
——
供应商
bongarg b.u.sav
采购商
ооо пекакон
出口港
——
进口港
портес лес валенсе
供应区
Other
采购区
Russia
重量
5
金额
166.98
HS编码
7326909409
产品标签
——
产品描述
ИЗДЕЛИЯ ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ, ШТАМПОВАННЫЕ ДЛЯ ТЕСТОМЕСИЛЬНОГО ПЛАНЕТАРНОГО МИКСЕРА ОПОРА СТОЛА 600Х1400 ТМ BONGARD, МАТЕРИАЛ ЧЁРНАЯ СТАЛЬ, ОКРАШЕННАЯ В БЕЛЫЙ ЦВЕТ. ИСПОЛЬЗУЕТСЯ В ТЕСТОРАСКАТЫВАЮЩЕЙ МАШИНЕ TM BONGARD, КАК ОПОРА КОНВЕЙЕРНОГО СТОЛА ПОДАЧИ ТЕСТА, СПОСОБ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ШТАМПОВКА