产品描述
10-0009#&Nắp chụp (nhựa POM) phục vụ sản xuất hàng gia công/end cap [POM,F20-03,GRAY], hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682946900
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
910
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
10-0010#&Nắp chặn nhựa POM trắng phục vụ sản xuất hàng gia công chi tiết máy lọc nước/End cap_WHPOM F20-03,WHITE, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671843130
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.7
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
P3-0608#&Túi vinyl Zipper [25X29].Phục vụ sản xuất hàng gia công/Zipperbag, đóng thuế BVMT nếu dư không chuyển sang HĐ mới/Zipperbag, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671843130
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
10-2211#&Vòng đệm bằng nhựa của Van dùng trong thiết bị vệ sinh phục vụ sản xuất hàng gia công/Washer-1/4 ,[POM,WHITE], hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671843130
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
73202019
产品标签
scroll,spring
产品描述
60-0001#&Lò xo cuộn bằng thép phục vụ sản xuất hàng gia công chi tiết máy lọc nước/Check valve spring [0.3*7.4,7T], hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671843130
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
10-2018#&Nắp cố định nhựa POM - Cap-Unique fitting (POM,WHITE) phục vụ sản xuất hàng gia công chi tiết máy lọc nước, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671843130
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1068
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
30-0008#&Ron cố định cao su phục vụ sản xuất hàng gia công/Fitting-Oring(5.8*2.6) [NBR70,BLACK], hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671843130
供应商
wapion co.ltd.
采购商
công ty tnhh arikel korea
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
30-0170#&Đệm cao su phục vụ sản xuất hàng gia công/Packing rubber[SILICON 20,BLUE,(1.2T)], hàng mới 100%