产品描述
219#&VỚ DÀI BẰNG PLASTIC BÊN TRONG LÓT 1 LỚP THUN LƯỚI DÙNG TRONG Y TẾ (GỒM LỚP TRONG, LỚP NGOÀI VÀ BAO GÓI), SIZE L, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH ĐÓNG CHUNG SPXK (BỘ TẤM PHỦ Y TẾ - P30537), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
071#&VẢI KHÔNG DỆT-WHITE PP SPUNBOND NONWOVENS-110112, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 35G/M2, KHỔ 1.13M*1200M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
071#&VẢI KHÔNG DỆT- NON-WOVEN FABRIC- 530133-1, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 60G/M2, KHỔ 3.2M*700M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031100
产品标签
polypropylene fiber
产品描述
077#&VẢI KHÔNG DỆT-WHITE PP SPUNBOND NONWOVENS-420707-1, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 23G/M2, KHỔ 190MM*1500M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/16
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
071#&VẢI KHÔNG DỆT - NONWOVEN FABRIC-410728-1, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 40G/M2, KHỔ 0.19M*1000M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/16
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI DAO DÙNG CHO MÁY CẮT KHẨU TRANG-DOMUSONG CUTTING BLADE. CHẤT LIỆU TỪ THÉP, QUY CÁCH: 19CM*34CM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/16
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI - CON BEAR BELT, BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐƯỢC GIA CỐ BẰNG VẢI BỐ DÙNG CHO MÁY ÉP TÚI KHẨU TRANG Y TẾ, KÍCH THƯỚC: 130MMX650MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
071#&VẢI KHÔNG DỆT- EMB040235-51, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 40G/M2, KHỔ 0.235M*1000M (FFP2), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031400
产品标签
polyester
产品描述
076#&VẢI KHÔNG DỆT- NOWOVEN FABRICS, TỪ SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 250G/M2, KHỔ 260MM*390M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
071#&VẢI KHÔNG DỆT - 410728-1, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 40G/M2, KHỔ 0.19M*1000M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031200
产品标签
filament,polyester
产品描述
071#&VẢI KHÔNG DỆT- EMB050235-51, BẰNG SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 40G/M2, KHỔ 0.235M*1000M (FFP3), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
e&w ltd.
采购商
nti vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56031400
产品标签
polyester
产品描述
076#&VẢI KHÔNG DỆT- NOWOVEN FABRICS, TỪ SỢI FILAMENT NHÂN TẠO, TRỌNG LƯỢNG 250G/M2, KHỔ 260MM*420M, HÀNG MỚI 100% @